5. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. May I go out? (Cho phép em đi ra ngoài ạ?)
Yes, you can. (Được, em có thể đi ra ngoài.)
2. Do you have a school bag? (Bạn có cặp sách không?)
Yes, I do. (Vâng, tôi có.)
3. What colour are they? (Chúng màu gì?)
They’re blue. (Chúng màu xanh lam.)
4. Is this our computer room? (Đây có phải là phòng tin học của chúng ta không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng là nó.)
5. What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)
I play football. (Mình chơi bóng đá.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Interview your classmate.
(Phỏng vẫn bạn cùng lớp của bạn.)
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
5. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. How are you? (Bạn có khỏe không?)
2. What’s your name? (Bạn tên gì?)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
4. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
4. Do you go on vacation with your family?
(Bạn có đi nghỉ mát với gia đình bạn không?)