1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
1. This is our art room. (Đây là phong học vẽ của chúng ta.)
2. I have a notebook. (Tôi có một quyển vở.)
3. The pencil case is black. (Chiếc hộp bút có màu đen.)
4. The erasers are white. (Những cục tẩy thì có màu trắng.)
5. May I come in? (Em có thể vào được không?)
6. I play football at break time. (Tôi chơi bóng đá vào giờ ra chơi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Interview your classmate.
(Phỏng vẫn bạn cùng lớp của bạn.)
5. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. How are you? (Bạn có khỏe không?)
2. What’s your name? (Bạn tên gì?)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
4. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
5. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
4. Do you go on vacation with your family?
(Bạn có đi nghỉ mát với gia đình bạn không?)