5. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. How are you? (Bạn có khỏe không?)
2. What’s your name? (Bạn tên gì?)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
4. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
1. I’m fine. Thank you. (Tôi khỏe. Cám ơn.)
2. My name’s Lan. (Tôi tên là Lan.)
3. I’m eight years old. (Tôi 8 tuổi.)
4. I like walking. (Tôi thích đi bộ.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Interview your classmate.
(Phỏng vẫn bạn cùng lớp của bạn.)
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
5. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
4. Do you go on vacation with your family?
(Bạn có đi nghỉ mát với gia đình bạn không?)
Rearrange the given words to make a correct sentence.