1. Interview your classmate.
(Phỏng vẫn bạn cùng lớp của bạn.)
A: Hello. I’m Dave. What’s your name? (Xin chào. Mình là Minh. Tên của bạn là gì?)
B: My name's Mai. (Mình tên là Mai.)
A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I'm eight. (Mình 8 tuổi.)
A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì? )
B: I like dancing. (Mình thích nhảy.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
5. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. How are you? (Bạn có khỏe không?)
2. What’s your name? (Bạn tên gì?)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
4. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
5. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
4. Do you go on vacation with your family?
(Bạn có đi nghỉ mát với gia đình bạn không?)