2. Read. Ask and answer.
(Đọc. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Tạm dịch:
Tata thân mến, cậu có biết con vật yêu thích của tớ không? Chúng có làn da mịn màng. Chúng có răng sắc nhưng không có móng vuốt. Chúng có thể bò, leo cây, và bơi.
Đoán thử xem nào? À, chúng là rắn! Nhiều người thích gấu trúc, công và voi, nhưng tớ thích rắn.
Còn cậu thì sao? Động vật cậu thích nhất là động vật nào?
1. What are Koya's favorite animals?
(Những loài động vật yêu thích của Koya là gì?)
Her favorite animal is snake.
(Con vật yêu thích của cô ấy là rắn.)
2. What do her favorite animals look like?
(Những loài động vật yêu thích của cô ấy trong như thế nào?)
They have smooth skin. They have sharp teeth, but they don’t have claws.
(Chúng có làn da trơn nhẵn. Chúng có răng sắc nhưng không có móng vuốt.)
3. What can her favorite animals do?
(Những loài động vật yêu thích của cô ấy có thể làm gì?)
They can crawl, climb trees, and swim.
(Chúng có thể bò, leo cây, và bơi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Look at the words. Ask and answer.
(Nhìn vào các từ. Hỏi và trả lời.)
2. Look and say.
(Nhìn và nói.)
3. Talk about where you were yesterday.
(Nói về ngày hôm qua bạn ở đâu.)
D. Play the board game.
(Chơi trò chơi board game.)
9. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
D. Play Connect Three.
(Chơi trò Connect Three.)
D. Play the board game.
(Chơi trò board game.)
9. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Talk about your house.
(Nói về ngôi nhà của bạn.)
2. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Talk about your poster.
(Nói về tấm áp phích của bạn.)
3. Talk about your different ways to learn.
(Hãy nói về những cách học khác nhau.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
(Bạn muốn làm gì để giúp đỡ người khuyết tật?)
I help disabled people go to school everyday.
(Tớ giúp người khuyết tật đi học hàng ngày.)
I give school things to disabled people.
(Tớ tặng những đồ dùng học tập cho người khuyết tật.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
6. Talk about your friend.
(Viết về bạn của bạn.)
6. Let’s play: Board game.
(Hãy cùng chơi trò: Board game.)
2. Make your weekly schedule. Ask and answer.
(Làm bảng kế hoạch hàng tuần của bạn. Hỏi và trả lời.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Present.
(Thuyết trình.)
4. Talk about your best friend and their favorite animal.
(Nói về bạn thân của bạn và con vật yêu thích của người bạn ấy.)
3. Look. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Hỏi và trả lời.)