9. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Tạm dịch:
-
Bạn đi đến trường bằng gì?
-
Mẹ của bạn trông như thế nào?
-
Bạn giúp gì ở nhà?
-
Bạn đã ở đâu vào chủ nhât tuần trước?
-
Cuối tuần của bạn thế nào?
1. I go to school by bus. (Tôi đến trường bằng xe buýt.)
2. She is short and pretty. (Bà ấy thấp và xinh đẹp.)
3. I cook meals and feed the cat. (Tớ nấu ăn và cho bé mèo ăn.)
4. I was at my friend's house. (Tớ đã ở nhà của một người bạn.)
5. It was fun. (Nó đã rất vui.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Look at the words. Ask and answer.
(Nhìn vào các từ. Hỏi và trả lời.)
2. Look and say.
(Nhìn và nói.)
3. Talk about where you were yesterday.
(Nói về ngày hôm qua bạn ở đâu.)
D. Play the board game.
(Chơi trò chơi board game.)
9. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
D. Play Connect Three.
(Chơi trò Connect Three.)
D. Play the board game.
(Chơi trò board game.)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Talk about your house.
(Nói về ngôi nhà của bạn.)
2. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Talk about your poster.
(Nói về tấm áp phích của bạn.)
3. Talk about your different ways to learn.
(Hãy nói về những cách học khác nhau.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
(Bạn muốn làm gì để giúp đỡ người khuyết tật?)
I help disabled people go to school everyday.
(Tớ giúp người khuyết tật đi học hàng ngày.)
I give school things to disabled people.
(Tớ tặng những đồ dùng học tập cho người khuyết tật.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
6. Talk about your friend.
(Viết về bạn của bạn.)
6. Let’s play: Board game.
(Hãy cùng chơi trò: Board game.)
2. Make your weekly schedule. Ask and answer.
(Làm bảng kế hoạch hàng tuần của bạn. Hỏi và trả lời.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Present.
(Thuyết trình.)
2. Read. Ask and answer.
(Đọc. Đặt câu hỏi và trả lời.)
4. Talk about your best friend and their favorite animal.
(Nói về bạn thân của bạn và con vật yêu thích của người bạn ấy.)
3. Look. Ask and answer.
(Nhìn tranh. Hỏi và trả lời.)