1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Bowl (n): cái bát
Glass (n): cái cốc
Cup (n): cái ly
Plate (n): cái đĩa
Bottle (n): cái chai
What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
I’m making some soup. (Mình đang nấu súp.)
Wow I like soup. (Ồ mình thích súp lắm.)
Give me your bowl, please. (Đưa cho mình bát của cậu đi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
fries (n): khoai tây chiên
noodles (n): mì
pizza (n): bánh pizza
bubble tea (n): trà sữa
chicken (n): gà
2. Listen and chant.
(Nghe và hát theo.)
fries (n): khoai tây chiên
noodles (n): mì
pizza (n): bánh pizza
bubble tea (n): trà sữa
chicken (n): gà
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Salad (n): món rau trộn
Pasta (n): mì ống
Pancakes (n): bánh kếp
Spring rolls (n): gỏi cuốn
Soup (n): súp/canh2. Play Guess.
(Chơi trò Guess.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
A. Look, read and tick (✔) the box.
(Nhìn, đọc và đánh dấu ✔ vào hộp.)
2. Look and write.
(Nhìn và viết.)
A menu
2. Think of a name for your restaurant. Circle six types of food and drink for the menu.
(Nghĩ tên cho nhà hàng của bạn. Khoanh tròn sáu loại đồ ăn thức uống cho thực đơn.)
A. Circle the odd one out and write.
(Khoanh tròn vào phần khác loại và viết.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
2. Draw lines.
(Vẽ đường kẻ.)
3. Find what’s next. Say.
(Tìm cái gì ở kế tiết. Nói.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)