3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
a. He is drinking coffee. (Anh ấy đang uống cà phê.)
b. There are some sausages on the table. (Có một vài cái xúc xích ở trên bàn.)
c. I like noodles. (Tớ thích mì.)
d. There is some soup. (Có một chút súp.)
e. I have chicken and salad for lunch. (Tớ có gà và xa lát cho bữa trưa.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
fries (n): khoai tây chiên
noodles (n): mì
pizza (n): bánh pizza
bubble tea (n): trà sữa
chicken (n): gà
2. Listen and chant.
(Nghe và hát theo.)
fries (n): khoai tây chiên
noodles (n): mì
pizza (n): bánh pizza
bubble tea (n): trà sữa
chicken (n): gà
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Salad (n): món rau trộn
Pasta (n): mì ống
Pancakes (n): bánh kếp
Spring rolls (n): gỏi cuốn
Soup (n): súp/canh2. Play Guess.
(Chơi trò Guess.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
A. Look, read and tick (✔) the box.
(Nhìn, đọc và đánh dấu ✔ vào hộp.)
2. Look and write.
(Nhìn và viết.)
A menu
2. Think of a name for your restaurant. Circle six types of food and drink for the menu.
(Nghĩ tên cho nhà hàng của bạn. Khoanh tròn sáu loại đồ ăn thức uống cho thực đơn.)
A. Circle the odd one out and write.
(Khoanh tròn vào phần khác loại và viết.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
2. Draw lines.
(Vẽ đường kẻ.)
3. Find what’s next. Say.
(Tìm cái gì ở kế tiết. Nói.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)