Listen to a woman talking about Van Phuc Village and mark the letter A, B, C, or D to indicate the best answer to each of the following questions.
Which of the following is NOT the outstanding feature of Van Phuc Village?
-
A.
Skilled craftsmanship.
-
B.
Big streets with modern shop houses.
-
C.
Traditional silk weaving techniques.
-
D.
High quality silk products.
Đáp án : B
Bài nghe:
Van Phuc is a traditional silk weaving village in Ha Noi. It is known for its silk products and skilled craftsmanship. The village is characterised by its narrow streets lined with old houses. They are also used as family-run silk shops. Stepping into Van Phuc feels like entering a world frozen in time, where the art of silk weaving has been passed down through generations. The silk produced in Van Phuc is best-selling for its quality and beauty with vibrant colours. The villagers pride themselves on their attention to detail and their commitment to preserving traditional techniques. Visitors to Van Phuc can explore the various silk shops and witness the weaving process first-hand. They can observe the use of traditional wooden looms, the dyeing of silk threads using natural materials, and the delicate hand embroideries. Apart from silk production, Van Phuc also offers a range of other attractions such as charming pagodas, tranquil ponds, and picturesque gardens. Thus, visitors can purchase unique silk souvenirs to take home. All in all, tradition and creativity thrive in Van Phuc.
Tạm dịch:
Vạn Phúc là một làng nghề dệt lụa truyền thống ở Hà Nội. Nó được biết đến với các sản phẩm về lụa và các nghệ nhân lành nghề. Ngôi làng có đặc điểm là những con đường hẹp với những ngôi nhà cổ ở hai bên. Chúng cũng được dùng làm cửa hàng bán lụa do các gia đình quản lý. Bước vào Vạn Phúc cảm giác như bước vào một thế giới nơi thời gian ngừng lại, nơi mà nghệ thuật dệt lụa được truyền lại cho các thế hệ. Loại lụa sản xuất ở Vạn Phúc là loại bán chạy nhất nhờ chất lượng và vẻ đẹp cùng màu sắc tươi sáng. Dân làng tự hào về bản thân vì sự chú ý đến từng chi tiết và cam kết bảo vệ các kỹ thuật truyền thống của họ. Du khách đến Vạn Phúc có thể khám phá rất nhiều các cửa hàng lựa và chứng kiến trực tiếp quá trình dệt lụa. Họ có thể quan sát cách dùng khung cửi gỗ truyền thống, cách nhuộm các cuộn lụa dùng các nguyên liệu tự nhiên và các tác phẩm thêu tay tinh xảo. Ngoài việc sản xuất lụa, Vạn Phúc cũng đem lại nhiều những điểm thu hút du lịch khác như những ngôi chùa quyến rũ, những ao cá yên tĩnh và những khu vườn đẹp như tranh vẽ. Như vậy, du khách có thể mua những món quả lưu niệm bằng lụa để đem về nhà. Nhìn chung, truyền thống và sự sáng tạo phát triển mạnh ở Vạn Phúc.
Điều nào dưới đây không phải là một đặc điểm nổi bật của làng Vạn Phúc?
A. Những người thợ lành nghề
B. Những con đường lớn với các cửa hàng hiện đại
C. Kỹ thuật dệt lụa truyền thống
D. Sản phẩm lụa chất lượng cao
Thông tin: The village is characterised by its narrow streets lined with old houses.
(Ngôi làng có đặc điểm là những con đường hẹp với những ngôi nhà cổ ở hai bên.)
Đáp án: B
Các bài tập cùng chuyên đề
Fill in the blank with only ONE word
4. Listen to Binh and Mira talking about a place of interest in their community. Fill in each blank with no more than TWO words and/or a number.
(Nghe Bình và Mira nói về một địa điểm được cộng đồng yêu thích. Điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ và/hoặc một số.)
5. Work in pairs. Ask and answer about your favourite places of interest. Use the questions below.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những địa điểm ưa thích của bạn. Sử dụng các câu hỏi dưới đây.)
- What is your favourite place of interest?
(Địa điểm yêu thích của bạn là gì?)
- How far is it from your house?
(Cách nhà bạn bao xa?)
- How often do you go to that place?
(Bạn có thường xuyên đến nơi đó không?)
- What do you do there?
(Bạn làm gì ở đó?)
Then tell the class about your partner's favourite place of interest.
(Sau đó kể cho cả lớp nghe về địa điểm ưa thích của bạn mình.)
Example: Lan's favourite place of interest is Tao Dan Park. It's only one kilometre from her house...
(Ví dụ: Địa điểm ưa thích của Lan là công viên Tao Đàn. Nhà cô ấy chỉ cách có một km thôi...)
Listening
1. Work in pairs. Discuss the questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)
1. Who can you see in the pictures?
(Bạn nhìn thấy ai trong những bức ảnh này?)
2. What are they doing?
(Họ đang làm gì?)
2. Listen and fill in each blank with no more than TWO words.
(Nghe và điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)
1. The name of the writing contest is “My Favourite _______”.
2. Mr Vinh is a _______.
3. He is tall and _______.
4. He is hard-working, responsible, and _______.
3. Listen again and tick (✔) T (True) or F (False).
(Nghe lại và đánh dấu (✔) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
|
T |
F |
1. Mr Vinh wears an orange uniform. (Chú Vinh mặc đồng phục màu cam.) |
|
|
2. He arrives at Mi's neighbourhood at 9 p.m. every day. (Chú ấy đến khu phố của Mi lúc 9 giờ tối hằng ngày.) |
|
|
3. He instructs people to put rubbish in two types of bins. (Chú hướng dẫn mọi người bỏ rác vào hai loại thùng.) |
|
|
4. He shares information about his work and the importance of sorting rubbish. (chú ấy chia sẻ thông tin về công việc của mình và tầm quan trọng của việc phân loại rác.) |
|
|
11. Listen to three students talking about the first afternoon of their community work at a primary school. Choose the correct options.
(Hãy nghe ba học sinh kể về buổi chiều đầu tiên tham gia hoạt động cộng đồng ở trường tiểu học. Chọn những lựa chọn đúng.)
1. Victoria had a positive / negative experience at first, but things changed.
(Ban đầu Victoria có trải nghiệm tích cực / tiêu cực, nhưng mọi thứ đã thay đổi.)
2. Victoria got into / got used to reading stories to the small children.
(Victoria đã thích / quen với việc đọc truyện cho trẻ nhỏ.)
3. Mark had a very positive / quite negative experience at the school.
(Mark đã có trải nghiệm rất tích cực / khá tiêu cực ở trường.)
4. Mark got to know another helper / got together with a friend and did some sport.
(Mark quen một người giúp đỡ khác / chơi cùng một người bạn và chơi thể thao.)
5. Ellie had a mostly positive / really negative experience.
(Ellie đã có trải nghiệm phần lớn là tích cực / thực sự tiêu cực.)
6. Ellie got into / got ready for the painting.
(Ellie đã thích / chuẩn bị sẵn sàng cho bức tranh.)
Match the steps of making silk threads with its suitable meanings.
Fill in the blank with only ONE number.
Listen to a man talking about Quat Dong Village in Ha Tay province, which is very famous for embroidery. Decide if the following statements are true (T) or false (F)
You are going to hear about different stages in silk making process. Can you guess the right order of stages 1-6 in the silk make process.
Decide whether the statements below are true (T) or False (F)