B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Bài nghe:
1.
Girl 1: These are my shorts. (Đây là quần ngắn của mình.)
Girl 2: I like your shorts. (Mình thích quần ngắn của bạn.)
Girl 1: Thanks. (Cảm ơn.)
2.
Boy: Is this your T-shirt? (Đây là áo phông của bạn à?)
Girl: Yes, it is. (Vâng.)
3.
Boy: These are my shoes. (Đây là giày của mình.)
Girl: I have black shoes, too. (Mình cũng có giày đen nữa.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Match and trace.
(Nối và đồ từ.)
1. Look, trace, and write.
(Nhìn, đồ, và viết.)
1. Trace, and write.
(Đồ, và viết.)
1. Listen and look. Draw a line.
(Nghe và nhìn. Vẽ đường thẳng để nối.)
8. Count and write.
(Đếm và viết.)
A. Look, trace, and draw lines.
(Nhìn, đồ, và vẽ các đường.)
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)

A. Look, read, and (✓) the box.
(Nhìn, đọc, và đánh dấu ✓ và ô.)