1. Look, trace, and write.
(Nhìn, đồ, và viết.)
his: của anh ấy
her: của cô ấy
1. Are these her socks?
(Đây là đôi tất của cô ấy phải không?)
2. Are these his shoes?
(Đây là đôi giày của anh ấy phải không?)
3. Are these his pants?
(Đây là quần dài của anh ấy phải không?)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Match and trace.
(Nối và đồ từ.)
1. Trace, and write.
(Đồ, và viết.)
1. Listen and look. Draw a line.
(Nghe và nhìn. Vẽ đường thẳng để nối.)
8. Count and write.
(Đếm và viết.)
A. Look, trace, and draw lines.
(Nhìn, đồ, và vẽ các đường.)
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)

A. Look, read, and (✓) the box.
(Nhìn, đọc, và đánh dấu ✓ và ô.)
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)