A. Look, read, and (✓) the box.
(Nhìn, đọc, và đánh dấu ✓ và ô.)
- shirt: áo sơ mi
- hat: mũ/ nón
- shorts: quần ngắn
- pants: quần dài
- shoes: giày
- socks: tất ngắn
- T-shirt: áo phông/ áo thun
- dress: váy/ đầm
1. shirt (áo sơ mi)
2. pants (quần dài)
3. socks (tất ngắn)
4. T-shirt (áo phông)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Match and trace.
(Nối và đồ từ.)
1. Look, trace, and write.
(Nhìn, đồ, và viết.)
1. Trace, and write.
(Đồ, và viết.)
1. Listen and look. Draw a line.
(Nghe và nhìn. Vẽ đường thẳng để nối.)
8. Count and write.
(Đếm và viết.)
A. Look, trace, and draw lines.
(Nhìn, đồ, và vẽ các đường.)
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)

B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)