1. Match and trace.
(Nối và đồ từ.)
shoes: đôi giày
dress: đầm
socks: đôi tất, đôi vớ
shorts: quần sọt, quần ngắn
T-shirt: áo thun
pants: quần dài
1. T-shirt
2. shorts
3. pants
4. shoes
5. dress
6. socks
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, trace, and write.
(Nhìn, đồ, và viết.)
1. Trace, and write.
(Đồ, và viết.)
1. Listen and look. Draw a line.
(Nghe và nhìn. Vẽ đường thẳng để nối.)
8. Count and write.
(Đếm và viết.)
A. Look, trace, and draw lines.
(Nhìn, đồ, và vẽ các đường.)
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)

A. Look, read, and (✓) the box.
(Nhìn, đọc, và đánh dấu ✓ và ô.)
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)