5. Read and match.
(Đọc và nối.)

1. A: What’s he doing?
(A: Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s colouring a square.
(B: Anh ấy đang tô màu hình vuông.)
2. A: What’s she doing?
(A: Cô ấy đang làm gì?)
B: She’s answering a question.
(B: Cô ấy đang trả lời câu hỏi.)
3. A: What’s she doing?
(A: Cô ấy đang làm gì?)
B: She’s doing a quiz.
(B: Cô ấy đang giải câu đố.)
1. c
2. a
3. b
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)

2. Read.
(Đọc.)
Monkey: Is the zebra walking?
(Khỉ: Ngựa vằn đang đi bộ à?)
Elephant: No, it isn’t. It’s running.
(Không. Nó đang chạy.)
3. Cut out the cards for Unit 4. Listen. Glue the cards. Say.
(Cắt các thẻ của bài 4 ta. Nghe. Dán các thẻ. Nói.)
10. Listen and chant. Say a new verse.
(Nghe và hát theo nhịp. Đọc một khổ thơ mới.)
Look, I’m a lion
(Nhìn này, tôi là một chú sư tử.)
I walk and I run.
(Tôi đi và tôi chạy.)
Look, I’m a zebra
(Nhìn này tôi là một chú ngựa vằn)
standing in the sun.
(đứng dưới mặt trời.)
Look, I’m a monkey
(Nhìn này, tôi là một chú khỉ)
I walk and I run.
(Tôi đi và tôi chạy.)
Look, I’m a crocodile
(Nhìn này tôi là một chú cá sấu)
standing in the sun.
(đứng dưới ánh mặt trời.)