10. Listen and chant. Say a new verse.
(Nghe và hát theo nhịp. Đọc một khổ thơ mới.)
Look, I’m a lion
(Nhìn này, tôi là một chú sư tử.)
I walk and I run.
(Tôi đi và tôi chạy.)
Look, I’m a zebra
(Nhìn này tôi là một chú ngựa vằn)
standing in the sun.
(đứng dưới mặt trời.)
Look, I’m a monkey
(Nhìn này, tôi là một chú khỉ)
I walk and I run.
(Tôi đi và tôi chạy.)
Look, I’m a crocodile
(Nhìn này tôi là một chú cá sấu)
standing in the sun.
(đứng dưới ánh mặt trời.)
Look, I’m a giraffe
(Nhìn này, tôi là một chú hươu cao cổ.)
I eat and I drink.
(Tôi ăn và tôi uống.)
Look, I’m a hippo
(Nhìn này tôi là một chú hà mã)
walking in the rain.
(đi trong mưa.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)

2. Read.
(Đọc.)
Monkey: Is the zebra walking?
(Khỉ: Ngựa vằn đang đi bộ à?)
Elephant: No, it isn’t. It’s running.
(Không. Nó đang chạy.)
3. Cut out the cards for Unit 4. Listen. Glue the cards. Say.
(Cắt các thẻ của bài 4 ta. Nghe. Dán các thẻ. Nói.)
5. Read and match.
(Đọc và nối.)
