2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)

Bài nghe:
1. Is he riding a bike?
(Anh ấy đang đạp xe đạp phải không?)
Yes, he is.
(Vâng, anh ấy đang đạp xe đạp.)
2. Is she riding a bike?
(Cô ấy đang đạp xe đạp phải không?)
No, she isn’t. She’s flying a kite.
(Không,cô ấy không đạp xe đạp. Cô ấy đang thả diều.)
3. Is she playing with a kitten?
(Cô ấy đang chơi với mèo con phải không?)
Yes, she is.
(Vâng, Cô ấy đang chơi với mèo con.)
1. a
2. b
3. a
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Read.
(Đọc.)
Monkey: Is the zebra walking?
(Khỉ: Ngựa vằn đang đi bộ à?)
Elephant: No, it isn’t. It’s running.
(Không. Nó đang chạy.)
3. Cut out the cards for Unit 4. Listen. Glue the cards. Say.
(Cắt các thẻ của bài 4 ta. Nghe. Dán các thẻ. Nói.)
10. Listen and chant. Say a new verse.
(Nghe và hát theo nhịp. Đọc một khổ thơ mới.)
Look, I’m a lion
(Nhìn này, tôi là một chú sư tử.)
I walk and I run.
(Tôi đi và tôi chạy.)
Look, I’m a zebra
(Nhìn này tôi là một chú ngựa vằn)
standing in the sun.
(đứng dưới mặt trời.)
Look, I’m a monkey
(Nhìn này, tôi là một chú khỉ)
I walk and I run.
(Tôi đi và tôi chạy.)
Look, I’m a crocodile
(Nhìn này tôi là một chú cá sấu)
standing in the sun.
(đứng dưới ánh mặt trời.)
5. Read and match.
(Đọc và nối.)
