3. Cut out the cards for Unit 4. Listen. Glue the cards. Say.
(Cắt các thẻ của bài 4 ta. Nghe. Dán các thẻ. Nói.)
Bài nghe:
1. Is the monkey drinking? – No, it isn’t. It’s eating.
(Chú khỉ đang uống à? – Không, nó đang ăn.)
2. Is the lion walking? – No, it isn’t. It’s running.
(Con sư tử đang đi bộ à? – Không, nó đang chạy.)
3. Is the zebra eating? – No, it isn’t. It’s drinking.
(Ngựa vằn đang ăn à? – Không. Nó đang uống.)
4. Is the crocodile running? – No, it isn’t. It’s walking.
(Con cá sấu đang chạy à? – Không. Nó đang đi.)
5. Is the girl drinking? – No, she isn’t. She’s eating.
(Cô bé đang uống à? – Không. Cô bé đang ăn.)
6. Is the boy wearing pants? – No, he isn’t. He’s wearing shorts.
(Cậu bé đang mặc quần dài à? – Không. Cậu ấy mặc quần ngắn.)
7. Is the girl running? – No, she isn’t. She’s walking.
(Cô bé đang chạy à? – Không. Cô ấy đang đi bộ.)
8. Is the boy eating? – No, he isn’t. He’s drinking.
(Cậu bé đang ăn à? – Không, Cậu ấy đang uống.)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)

2. Read.
(Đọc.)
Monkey: Is the zebra walking?
(Khỉ: Ngựa vằn đang đi bộ à?)
Elephant: No, it isn’t. It’s running.
(Không. Nó đang chạy.)
10. Listen and chant. Say a new verse.
(Nghe và hát theo nhịp. Đọc một khổ thơ mới.)
Look, I’m a lion
(Nhìn này, tôi là một chú sư tử.)
I walk and I run.
(Tôi đi và tôi chạy.)
Look, I’m a zebra
(Nhìn này tôi là một chú ngựa vằn)
standing in the sun.
(đứng dưới mặt trời.)
Look, I’m a monkey
(Nhìn này, tôi là một chú khỉ)
I walk and I run.
(Tôi đi và tôi chạy.)
Look, I’m a crocodile
(Nhìn này tôi là một chú cá sấu)
standing in the sun.
(đứng dưới ánh mặt trời.)
5. Read and match.
(Đọc và nối.)
