3. Read the text. Write 1,2 or 3 words to complete the sentences.
(Đọc văn bản. Viết 1,2 hoặc 3 từ để hoàn thành câu.)
Tạm dịch:
Tôi là Jill. Đây là một bức ảnh của gia đình tôi. Ông tôi là người đàn ông có râu. Bố tôi không có râu nhưng ông ấy có ria mép. Bà tôi có mái tóc xoăn nhưng mẹ tôi có mái tóc thẳng. Tôi có mái tóc vàng nhưng em gái tôi có mái tóc hoe. Anh trai tôi cao và gầy. Anh ấy cũng có mái tóc vàng.
a. There are seven people in Jill’s family.
(Có bảy người trong gia đình của Jill.)
b. Her grandfather’s got a beard.
(Ông của cô ấy có râu.)
c. Her father’s got a moustache.
(Cha cô ấy có ria mép.)
d. Her grandmother is the woman with curly hair.
(Bà của cô ấy là người phụ nữ có mái tóc xoăn.)
e. Her mother is the woman with straight hair.
(Mẹ cô ấy là người phụ nữ có mái tóc thẳng.)
f. Her sister's got fair hair but her brother’s got blonde hair.
(Em gái của cô ấy có mái tóc hoe nhưng anh trai cô ấy có mái tóc vàng.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
1. Look at the pictures. What are the children wearing?
(Nhìn vào những bức tranh. Những đứa trẻ đang mặc gì?)
3. Read again and write T (true) or F (false).
(Đọc lại và viết T (true) hoặc F (false).)
1. The play was on Tuesday.
2. Nam was the wolf in the play.
3. Xuan's costume was blue.
4. The children like acting stories in English.
5. Mrs. Chi is the art teacher.
1. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
1. Read and write short answer.
(Đọc và viết câu trả lời ngắn gọn.)
2. Read and circle the correct answer.
(Đọc và khoanh tròn đáp án đúng.)