3. Read again and write T (true) or F (false).
(Đọc lại và viết T (true) hoặc F (false).)
1. The play was on Tuesday.
2. Nam was the wolf in the play.
3. Xuan's costume was blue.
4. The children like acting stories in English.
5. Mrs. Chi is the art teacher.
1. The play was on Tuesday. (Vở kịch diễn ra vào thứ Ba.)
2. Nam was the wolf in the play. (Nam là con sói trong vở kịch.)
3. Xuan's costume was blue. (Trang phục của Xuân màu xanh lam.)
4. The children like acting stories in English. (Các em thích diễn kịch bằng tiếng Anh.)
5. Mrs. Chi is the art teacher. (Bà Chi là giáo viên mỹ thuật.)
1. F |
2. T |
3. F |
4. T |
5. F |
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
1. Look at the pictures. What are the children wearing?
(Nhìn vào những bức tranh. Những đứa trẻ đang mặc gì?)
1. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
1. Read and write short answer.
(Đọc và viết câu trả lời ngắn gọn.)
3. Read the text. Write 1,2 or 3 words to complete the sentences.
(Đọc văn bản. Viết 1,2 hoặc 3 từ để hoàn thành câu.)
2. Read and circle the correct answer.
(Đọc và khoanh tròn đáp án đúng.)