3. Listen and write the dates.
(Nghe và viết ngày tháng.)
1. 1st November (ngày 1 tháng 11)
2. ____________________
3. ____________________
4. ____________________
5. ____________________
6. ____________________
2. 17th August (ngày 17 tháng 8)
3. 22nd July (ngày 22 tháng 7)
4. 8th May (ngày 8 tháng 5)
5. 11th January (ngày 11 tháng 1)
6. 3rd March (ngày 3 tháng 3)
Các bài tập cùng chuyên đề
Vocabulary
Seasons/ Months / Activities
(các mùa/ tháng/ hoạt động)
1. Listen and repeat. What are the seasons in your country? In Australia?
(Nghe và lặp lại. Ở đất nước của em có những mùa gì? Ở Úc có những mùa gì?)
2. Write the missing months.
(Viết các tháng còn thiếu.)
1. July, ____________, September, ____________
2. December, ____________, ____________
3. ____________, April, May, ____________
4. October, ____________, December, ____________
2. Complete the calendar with the months below. Listen and check.
(Hoàn thành với các tháng bên dưới. Nghe và kiểm tra.)
August February May November
3. In pairs, write the months for each seasons. Use the pictures in Exercise 2 to help you.
(Làm việc theo cặp, viết các tháng cho từng mùa. Sử dụng các bức tranh ở bài 2 để giúp các em.)
Summer: May, ___________, ____________
Autumn: ___________, ___________, ____________
Winter: ___________, ___________, ____________
Spring: ___________, ___________, ____________
2. Find the days, months and seasons below in the word search.
(Tìm ngày, tháng và mùa bên dưới trong ô chữ.)
Monday March spring Tuesday April summer Wednesday July Friday August Sunday November |
Vocabulary
Seasons/Months/Activities/The weather
(Mùa/Tháng/Các hoạt động/Thời tiết)
1: * Write the month or season.
(Viết tháng hoặc mùa)
1. It comes after July. A_________
2. It comes before summer. S__________
3. It comes after December. J___________
4. It comes before November. O__________
5. It comes after autumn. W______________
Điền tháng thích hợp vào chỗ trống