Đề bài

2. Write the missing months.

(Viết các tháng còn thiếu.)

1. July, ____________, September, ____________

2. December, ____________, ____________

3. ____________, April, May, ____________

4. October, ____________, December, ____________

Phương pháp giải

- January: tháng 1

- February: tháng 2

- March: tháng 3

- April: tháng 4

- May: tháng 5

- June: tháng 6

- July: tháng 7

- August: tháng 8

- September: tháng 9

- October: tháng 10

- Novenmer: tháng 11

- December: tháng 12

Lời giải của GV Loigiaihay.com

1. July, August, September, October

(tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10)

2. December, January, February

(tháng 12, tháng 1, tháng 2)

3. March, April, May, June

(tháng 3, tháng 4, tháng 5, tháng 6)

4. October, November, December, January

(tháng 10, tháng 11, tháng 12, tháng 1)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Vocabulary

Seasons/ Months / Activities

(các mùa/ tháng/ hoạt động)

1. Listen and repeat. What are the seasons in your country? In Australia?

(Nghe và lặp lại. Ở đất nước của em có những mùa gì? Ở Úc có những mùa gì?)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Complete the calendar with the months below. Listen and check.

(Hoàn thành với các tháng bên dưới. Nghe và kiểm tra.)


August             February           May             November

Xem lời giải >>
Bài 3 :

3. In pairs, write the months for each seasons. Use the pictures in Exercise 2 to help you.

(Làm việc theo cặp, viết các tháng cho từng mùa. Sử dụng các bức tranh ở bài 2 để giúp các em.)

Summer: May, ___________, ____________

Autumn: ___________, ___________, ____________

Winter: ___________, ___________, ____________

Spring: ___________, ___________, ____________

Xem lời giải >>
Bài 4 :

2. Find the days, months and seasons below in the word search. 

(Tìm ngày, tháng và mùa bên dưới trong ô chữ.)

Monday                  March                   spring                   Tuesday                  April                  summer  Wednesday             July              Friday                 August                  Sunday               November 

Xem lời giải >>
Bài 5 :

3. Listen and write the dates.

(Nghe và viết ngày tháng.)


1. 1st November (ngày 1 tháng 11)

2. ____________________

3. ____________________

4. ____________________

5. ____________________

6. ____________________

Xem lời giải >>
Bài 6 :

Vocabulary

Seasons/Months/Activities/The weather

(Mùa/Tháng/Các hoạt động/Thời tiết)

1: * Write the month or season.

(Viết tháng hoặc mùa)

1. It comes after July. A_________

2. It comes before summer. S__________

3. It comes after December. J___________

4. It comes before November. O__________

5. It comes after autumn. W______________

Xem lời giải >>
Bài 7 :

Điền tháng thích hợp vào chỗ trống

Xem lời giải >>