2. Find the days, months and seasons below in the word search.
(Tìm ngày, tháng và mùa bên dưới trong ô chữ.)
Monday March spring Tuesday April summer Wednesday July Friday August Sunday November |
- Monday: thứ Hai |
- March: tháng ba |
- spring: mùa xuân |
- Tuesday: thứ Ba |
- April: tháng tư |
- summer: mùa hè |
- Wednesday: thứ Tư |
- July: tháng bảy |
|
- Friday: thứ Sáu |
- August: tháng tám |
|
- Sunday: Chủ nhật |
- November: tháng 11 |
|
Các bài tập cùng chuyên đề
Vocabulary
Seasons/ Months / Activities
(các mùa/ tháng/ hoạt động)
1. Listen and repeat. What are the seasons in your country? In Australia?
(Nghe và lặp lại. Ở đất nước của em có những mùa gì? Ở Úc có những mùa gì?)
2. Write the missing months.
(Viết các tháng còn thiếu.)
1. July, ____________, September, ____________
2. December, ____________, ____________
3. ____________, April, May, ____________
4. October, ____________, December, ____________
2. Complete the calendar with the months below. Listen and check.
(Hoàn thành với các tháng bên dưới. Nghe và kiểm tra.)
August February May November
3. In pairs, write the months for each seasons. Use the pictures in Exercise 2 to help you.
(Làm việc theo cặp, viết các tháng cho từng mùa. Sử dụng các bức tranh ở bài 2 để giúp các em.)
Summer: May, ___________, ____________
Autumn: ___________, ___________, ____________
Winter: ___________, ___________, ____________
Spring: ___________, ___________, ____________
3. Listen and write the dates.
(Nghe và viết ngày tháng.)
1. 1st November (ngày 1 tháng 11)
2. ____________________
3. ____________________
4. ____________________
5. ____________________
6. ____________________
Vocabulary
Seasons/Months/Activities/The weather
(Mùa/Tháng/Các hoạt động/Thời tiết)
1: * Write the month or season.
(Viết tháng hoặc mùa)
1. It comes after July. A_________
2. It comes before summer. S__________
3. It comes after December. J___________
4. It comes before November. O__________
5. It comes after autumn. W______________
Điền tháng thích hợp vào chỗ trống