D. Draw lines and write.
(Vẽ các đường và viết.)
Open your book! (Hãy mở sách ra!)
Hands up! (Hãy giơ tay lên!)
Close your book! (Hãy đóng sách vào!)
Hands down! (Hãy hạ tay xuống!)
Loigiaihay.com
Các bài tập cùng chuyên đề
A. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc, và khoanh tròn.)
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
2. Listen and look. Draw lines.
(Nghe và nhìn. Vẽ các đường thẳng để nối.)
15. Listen and chant.
(Nghe và hát đồng dao.)
Stand up. (Đứng lên.)
Clap your hands. (Vỗ tay nào.)
Open your eyes (Mở mắt ra)
and close your mouth. (Khép miệng lại.)
Touch your ears (Chạm vào tai)
and raise your hands! (giơ tay lên nào!)
Sit down and look around. (Ngồi xuống và nhìn xung quanh.)
Say hello to a friend. (Nói chào với một người bạn.)
Wave goodbye to a friend. (Vẫy tay tạm biệt một người bạn.)
Stand up. (Đứng lên.)
Clap your hands! (Vỗ tay nào!)
8. Read and number.
(Đọc và đánh số.)
10. Read and find. Then number.
(Đọc và tìm. Sau đó đánh số.)
