A. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc, và khoanh tròn.)
hands up (giơ tay lên)
open your book (mở sách ra)
close your book (đóng sách vào)
hands down (hạ tay xuống)
1. hands up (giơ tay lên)
2. close your book (đóng sách vào)
3. open your book (mở sách ra)
4. hands down (hạ tay xuống)
Các bài tập cùng chuyên đề
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
D. Draw lines and write.
(Vẽ các đường và viết.)
2. Listen and look. Draw lines.
(Nghe và nhìn. Vẽ các đường thẳng để nối.)
15. Listen and chant.
(Nghe và hát đồng dao.)
Stand up. (Đứng lên.)
Clap your hands. (Vỗ tay nào.)
Open your eyes (Mở mắt ra)
and close your mouth. (Khép miệng lại.)
Touch your ears (Chạm vào tai)
and raise your hands! (giơ tay lên nào!)
Sit down and look around. (Ngồi xuống và nhìn xung quanh.)
Say hello to a friend. (Nói chào với một người bạn.)
Wave goodbye to a friend. (Vẫy tay tạm biệt một người bạn.)
Stand up. (Đứng lên.)
Clap your hands! (Vỗ tay nào!)
8. Read and number.
(Đọc và đánh số.)
10. Read and find. Then number.
(Đọc và tìm. Sau đó đánh số.)
