2. Play Heads up. What’s missing?
(Trò chơi Heads up. What’s missing?)
Cách chơi: Trên bảng có gắn ảnh của những từ vựng liên quan đến giao thông. Các bạn cúi mặt xuống, không được nhìn lén và cô sẽ gỡ ảnh bất kì xuống. Khi ngẩng lên các bạn sẽ phải đoán xem cô giáo vừa giấu đi từ nào.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
next to: bên cạnh
opposite: đối diện
between: ở giữa
turn left: rẽ trái
turn right: rẽ phải
go straight: đi thẳng
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Stop (v): Dừng lại
Do not enter (v phr.): Không được vào
Turn left (v phr.): Rẽ trái
Turn right (v phr.): Rẽ phải
No parking (v phr.): Cấm đỗ xe2. Play Slow motion.
(Trò chơi Tua chậm.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Go straight (v): Đi thẳng
Go over (v): Đi qua
Traffic lights (n): Đèn giao thông
Corner (n): Góc đường
Bridge (n): Cây cầu
On the left: Phía bên trái
On the right: Phía bên phải
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
By motorbike: bằng xe máy
By taxi: bằng xe taxi
By subway: bằng tàu điện ngầm
On foot: đi bộ
By bus: bằng xe buýt
By train: bằng tàu hỏa2. Play Board race.
(Trò chơi Board race.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Turn left: Rẽ sang trái.
Turn right: Rẽ sang phải.
Go straight ahead: Đi thẳng (về phía trước).Go past: Đi qua.
On the right: Ở phía bên phải.
On the left: Ở phía bên trái.Choose the missing letter.
go str_ight