Choose the missing letter.
go str_ight
e
a
i
a
go straight: đi thẳng
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
next to: bên cạnh
opposite: đối diện
between: ở giữa
turn left: rẽ trái
turn right: rẽ phải
go straight: đi thẳng
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Stop (v): Dừng lại
Do not enter (v phr.): Không được vào
Turn left (v phr.): Rẽ trái
Turn right (v phr.): Rẽ phải
No parking (v phr.): Cấm đỗ xe2. Play Slow motion.
(Trò chơi Tua chậm.)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Go straight (v): Đi thẳng
Go over (v): Đi qua
Traffic lights (n): Đèn giao thông
Corner (n): Góc đường
Bridge (n): Cây cầu
On the left: Phía bên trái
On the right: Phía bên phải
2. Play Heads up. What’s missing?
(Trò chơi Heads up. What’s missing?)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
By motorbike: bằng xe máy
By taxi: bằng xe taxi
By subway: bằng tàu điện ngầm
On foot: đi bộ
By bus: bằng xe buýt
By train: bằng tàu hỏa2. Play Board race.
(Trò chơi Board race.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Turn left: Rẽ sang trái.
Turn right: Rẽ sang phải.
Go straight ahead: Đi thẳng (về phía trước).Go past: Đi qua.
On the right: Ở phía bên phải.
On the left: Ở phía bên trái.