Đề bài

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Stop (v): Dừng lại

Do not enter (v phr.): Không được vào

Turn left (v phr.): Rẽ trái

Turn right (v phr.): Rẽ phải

No parking (v phr.): Cấm đỗ xe

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.) 


 

next to: bên cạnh

opposite: đối diện

between: ở giữa

turn left: rẽ trái

turn right: rẽ phải

go straight: đi thẳng

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2. Play Slow motion.

(Trò chơi Tua chậm.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


Go straight (v): Đi thẳng

Go over (v): Đi qua

Traffic lights (n): Đèn giao thông

Corner (n): Góc đường

Bridge (n): Cây cầu

On the left: Phía bên trái

On the right: Phía bên phải

Xem lời giải >>
Bài 4 :

2. Play Heads up. What’s missing?

(Trò chơi Heads up. What’s missing?)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


By motorbike: bằng xe máy

By taxi: bằng xe taxi

By subway: bằng tàu điện ngầm

On foot: đi bộ

By bus: bằng xe buýt

By train: bằng tàu hỏa
Xem lời giải >>
Bài 6 :

2. Play Board race.

(Trò chơi Board race.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Turn left: Rẽ sang trái.

Turn right: Rẽ sang phải.

Go straight ahead: Đi thẳng (về phía trước).

Go past: Đi qua.

On the right: Ở phía bên phải.

On the left: Ở phía bên trái.
Xem lời giải >>
Bài 8 :

Choose the missing letter. 

go str_ight

Xem lời giải >>