a. Listen to Minh talking at a school career day. Choose the correct statement.
(Nghe Minh nói về một ngày nghề nghiệp ở trường. Chọn câu đúng.)
He is...
1. planning to study English. (đang lên kế hoạch học tiếng Anh.)
2. happy he learned English. (vui vẻ khi anh ấy đã học tiếng Anh.)
Bài nghe:
Hi, I'm Minh. I work for an international bank. I'd like to talk about how English changed my life. When I was your age, I didn't think English was so important. When my parents took me to America for the first time, I could buy things in English, but I couldn't talk to people at all. It was a big shock! So, I decided to study harder. I got a British pen pal, Tom - it was fun to write to someone and read about his daily life. Later, I did a homestay in Australia and made some foreign friends. Then, I got into a good university to study business-I think my English score helped a lot. Finally, of course, I got a job in banking and had the chance to work in London. I'm so glad I decided to study English.
Tạm dịch:
Xin chào, tôi là Minh. Tôi làm việc cho một ngân hàng quốc tế. Tôi muốn nói về việc tiếng Anh đã thay đổi cuộc đời tôi như thế nào. Khi tôi bằng tuổi bạn, tôi không nghĩ tiếng Anh quan trọng đến thế. Khi bố mẹ đưa tôi đến Mỹ lần đầu tiên, tôi có thể mua đồ bằng tiếng Anh nhưng lại không thể nói chuyện với mọi người. Đó là một cú sốc lớn! Vì vậy, tôi quyết định học chăm chỉ hơn. Tôi có một người bạn người Anh, Tom - thật vui khi viết thư cho ai đó và đọc về cuộc sống hàng ngày của anh ấy. Sau đó, tôi làm cho một nhà trọ ở Úc và kết bạn với một số người bạn nước ngoài. Sau đó, tôi đỗ vào một trường đại học tốt để học kinh doanh - tôi nghĩ điểm tiếng Anh của tôi đã giúp ích rất nhiều. Cuối cùng, tất nhiên, tôi đã tìm được việc làm trong ngành ngân hàng và có cơ hội làm việc ở London. Tôi rất vui vì đã quyết định học tiếng Anh.
Đáp án: 2
He is happy he learned English.
(Anh ấy vui vẻ khi anh ấy đã học tiếng Anh.)
Các bài tập cùng chuyên đề
a. Listen to Peter and Janet talking about their holidays. Who enjoyed their holiday more?
(Nghe Peter và Janet nói về kỳ nghỉ của họ. Ai thích kỳ nghỉ của họ hơn?)
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Janet lost her __________.
2. Her __________gave her some more money.
3. She bought some_______ in a big department store.
4. Peter had a trip to_________.
5. Central Park was really_________.
b. Now, listen and tick (✓) the things Minh used English for.
(Bây giờ, nghe và tích (✓) những thứ Minh sử dụng tiếng Anh.)
1. Buying things (mua đồ)
2. Chatting to people in America (nói chuyện với người Mỹ)
3. Writing to his American pen pal (viết thư với bạn người Mỹ)
4. Making friends during his homestay in Australia (Kết bạn trong với phòng trọ của anh ấy ở Úc)
5. Studying English at university (học tiếng Anh ở đại học)
6. Working abroad (Làm việc ở nước ngoài)
Read the paragraph. Choose the best word (A, B, or for each space.)
(Đọc đoạn văn. Chọn từ phù hợp nhất (A, B hoặc C cho mỗi chỗ trống).)
You will hear Anna talking to her friend, Jamie, about her trip to the UK. Where's she going to visit on each day? For each question, write a letter (A-H) next to each day. You will hear the conversation twice.
(Bạn sẽ nghe Anna nói với bạn cô ấy, Jamie về chuyến đi Anh. Nơi cô ấy sẽ đến thăm mỗi ngày là gì? Với mỗi câu hỏi, viết một lá thư (từ A- H) kế tiếp mỗi ngày. Bạn sẽ nghe hội thoại hai lần.)
Example: (Ví dụ)
0. Monday (Thứ Hai) – B. Big Ben
Days (Ngày) |
Tourist Attractions (Điểm thu hút du khách) |
1. Tuesday 2. Wednesday 3. Thursday 4. Friday 5. Saturday |
A. the Tower of London B. Big Ben C. the University of Oxford D. the Tate Modern Museum E. Cotswold Wildlife Park F. Arthur’s Seat G. the Old Town H. the Houses of Parliament |
Listening
A tour around London
(Chuyến du lịch quanh London)
1. Work in groups. Match the phrases to the pictures.
(Làm việc theo nhóm. Nối các cụm từ với các bức tranh.)
Buckingham Palace
Changing of the Guard
2. A tour guide is talking about the schedule for a day trip in London. Listen and fill in the times.
(Một hướng dẫn viên du lịch đang nói về lịch trình cho chuyến đi trong ngày ở London. Lắng nghe và điền vào bảng thời gian.)
Go to Buckingham Palace: 9:30 am
Watch the Changing of the Guard (1) ____
Lunch: (2) ___
The boat ride: (3) ______
Back to the hotel: (4) _________
3. Listen again and complete each sentence with ONE word.
(Nghe lại và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ.)
1. The ______and her family live in Buckingham Palace.
2. At the Palace, you can see the Queen's beautiful ______.
3. Another name for Big Ben is the_______Tower.
4. After lunch, you can go around and take ________.
5. On the boat ride, you can see historic _________along the river.
a. Listen to Emily talking about her trip to Sydney. Tick(✔) the places she visited.
(Hãy nghe Emily kể về chuyến đi của cô ấy đến Sydney. Đánh dấu (✔) những nơi cô ấy đã ghé thăm.)

b. Now listen again and write True or False.
(Bây giờ hãy nghe lại và viết Đúng hay Sai.)
1. The weather in Sydney was good.
2. Emily went to the oldest neighborhood in Sydney.
3. They took a ferry to a beach.
4. She learned how to dive.
5. Emily gave her friend a postcard and a T-shirt.
a. Listen to a job interview. What job is Hà applying for?
(Nghe một cuộc phỏng vấn việc làm. Hà đang ứng tuyển công việc gì?)
b. Now, listen and circle the correct word(s).
(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn (các) từ đúng.)
1. Ms. Hà wants to use English at work/work in another country.
2. The interviewer asked about her school life/work experience.
3. She is working in a restaurant/café now.
4. The customer complained about his food/drink.
5. The interviewer thinks she did/didn't do the right thing.