Em hiểu các cụm từ “ăn quả”, “nhớ kẻ trồng cây”, “sóng cả”, “ngã tay chèo”, “mài sắt”, “nên kim” trong Những kinh nghiệm dân gian về con người và xã hội như thế nào? Hãy chỉ ra biện pháp tu từ được sử dụng ở đây.
Dựa vào suy nghĩ của bản thân, em hãy giải nghĩa các cụm từ. Sau đó chỉ ra biện pháp tu từ được sử dụng.
*Giải thích:
- “Ăn quả”: ý chỉ khi mình được ăn quả ngọt trên cây khi nó chín; những “trái ngọt” đó là những thành quả tốt mà ta có được.
- “nhớ kẻ trồng cây”: nhớ đến công sức người đã trồng cây tạo ra quả cho mình ăn; nói về những người đã đổ mồ hôi, công sức để cho ra “trái ngọt” và những thành quả tốt đẹp đó.
- “sóng cả”: sóng lớn, sóng to.
- “ngã tay chèo”: là chèo không vững, đuối sức, đuối tay không chống nổi sóng gió.
- “mài sắt”: mài một thứ được làm bằng sắt hay chính là mài dũa bản thân, vượt qua khó khăn thử thách.
- “nên kim”: mài cục sắt để thành chiếc kim khâu hay chính là những thành quả mà ta nhận được khi vượt qua gian khổ.
=> Tác dụng: làm cho các câu tục ngữ trở nên giàu hình ảnh, giàu sức biểu cảm.
* Biện pháp tu từ được sử dụng là: Ẩn dụ
Cách 2“ăn quả”: hưởng thụ thành quả lao động, những cống hiến xã hội.
“nhớ kẻ trồng cây”: ghi nhớ công lao của những người đã giúp đỡ mình, đã tạo ra thành quả lao động để mình được hưởng thụ.
“sóng cả”: khó khăn, thử thách lớn.
“ngã tay chèo”: từ bỏ trước khó khăn.
“mài sắt”: sự kiên trì, bền bì, cố gắng trong cuộc sống
“nên kim”: thành công.
Cách 3Biện pháp tu từ ẩn dụ.
Các bài tập cùng chuyên đề
Xác định số chữ, số dòng, số vế của các câu tục ngữ số 1, 6, 8, 9 trong văn bản Những kinh nghiệm dân gian về con người và xã hội.
Tìm các cặp vần (nếu có) và nhận xét về tác dụng của vần trong các câu tục ngữ Những kinh nghiệm dân gian về con người và xã hội
Cách diễn đạt “mất lòng khó kiếm” trong câu tục ngữ số 9 của văn bản Những kinh nghiệm dân gian về con người và xã hội có gì đặc biệt?