4. Listen to Lena telling her friend Ethan about their trip to Italy. Which clothes did Lena and her family bring from England and which ones did they buy in Italy? Write E for England or I for Italy.
(Nghe Lena kể cho bạn của cô ấy là Ethan về chuyến đi của họ đến Ý. Quần áo nào Lena và gia đình cô ấy mang từ Anh và họ đã mua quần áo nào ở Ý? Viết E cho Anh hoặc tôi cho Ý.)
… baggy hoodie (áo nỉ có mũ dáng rộng)
… black boots (bốt màu đen)
… black trousers (quần tây đen)
… colourful hat (mũ đầy màu sắc)
… jeans (quần jean)
… patterned jacket (áo khoác họa tiết)
… plain white blouse (áo trắng trơn)
… shorts (quần đùi)
… short-sleeved tops (áo ngắn tay)
… summer dresses (váy mùa hè)
… tight skirt (váy bó sát)
…trainers (giày thể thao)
Bài nghe:
Ethan: How was your trip to Italy?
Lena: It was really great! Italy is such a beautiful country.
Ethan: Did you spend a lot of time at the beach?
Lena: A little, but the weather wasn't too good. It was only hot and sunny on the first day. Then, it got colder and windy. Sometimes it even rained.
Ethan: What bad luck!
Lena: It wasn't that terrible. We went sightseeing a lot, but we had to buy some new clothes first. I only took summer dresses, shorts and short-sleeved tops.
Ethan: So what did you get?
Lena: Luckily, I had my trainers with me so I didn't need to buy any new shoes. I bought a baggy hoodie, a pair of jeans and this patterned jacket.
Ethan: It looks nice. I like it.
Lena: Thanks! I really enjoyed buying clothes in Italian shops. They've got a lot of beautiful smart blouses and skirts. My sister bought a plain white blouse and a tight skirt. She looks like a TV presenter when she puts them on! She promised to lend me the skirt for Sarah's birthday party next week.
Ethan: Great!
Lena: Do you want to see some photos?
Ethan: Sure.
Lena: This is my favourite one. We're all standing by the Trevi Fountain in Rome.
Ethan: I can see your dad and mum, but who's the woman in the colourful hat with your mum?
Lena: Are you kidding me? You don't recognize her? It's my sister, Amy.
Ethan: She looks so different in the hat, black trousers and black boots. Did you buy them in Italy, too?
Lena: Only the hat. Check out this next photo.
Tạm dịch:
Ethan: Chuyến đi đến Ý của bạn thế nào?
Lena: Nó thực sự tuyệt vời! Ý là một đất nước rất xinh đẹp.
Ethan: Bạn có dành nhiều thời gian ở bãi biển không?
Lena: Một chút, nhưng thời tiết không tốt lắm. Trời chỉ nóng và nắng vào ngày đầu tiên. Sau đó, trời trở nên lạnh hơn và có gió. Đôi khi trời thậm chí còn mưa.
Ethan: Thật không may!
Lena: Nó không tệ đến thế đâu. Chúng mình đã đi tham quan rất nhiều nơi, nhưng trước tiên chúng mình phải mua một số quần áo mới. Mình chỉ mang váy mùa hè, quần đùi và áo ngắn tay.
Ethan: Vậy bạn đã mua gì?
Lena: May mắn thay, mình đã có giày thể thao nên tôi không cần mua bất kỳ đôi giày mới nào. Mình đã mua một chiếc áo hoodie rộng thùng thình, một chiếc quần jean và chiếc áo khoác có hoa văn này.
Ethan: Nó trông đẹp đấy. Mình thích nó.
Len: Cảm ơn! Mình thực sự thích mua quần áo ở các cửa hàng Ý. Họ có rất nhiều áo và váy xinh đẹp. Em gái mình đã mua một chiếc áo trắng trơn và một chiếc váy bó sát. Em ấy trông giống như một người dẫn chương trình truyền hình khi mặc chúng vào! Em ấy hứa sẽ cho tôi mượn chiếc váy cho bữa tiệc sinh nhật của Sarah vào tuần tới.
Ethan: Tuyệt vời!
Lena: Bạn có muốn xem một số bức ảnh không?
Ethan: Chắc chắn rồi.
Lena: Đây là cái mình thích nhất. Tất cả chúng mình đang đứng bên Đài phun nước Trevi ở Rome.
Ethan: Mình có thể nhìn thấy bố và mẹ của bạn, nhưng ai là người phụ nữ trong chiếc mũ đầy màu sắc với mẹ của bạn?
Lena: Bạn đang đùa à? Bạn không nhận ra em ấy? Đó là em gái mình, Amy.
Ethan: Em ấy trông thật khác biệt trong chiếc mũ, quần đen và ủng đen. Bạn cũng mua chúng ở Ý à?
Lena: Chỉ cái mũ thôi. Xem bức ảnh tiếp theo này.
I baggy hoodie (áo nỉ có mũ dáng rộng)
E black boots (bốt màu đen)
E black trousers (quần tây đen)
I colourful hat (mũ đầy màu sắc)
I jeans (quần bò jean)
I patterned jacket (áo khoác họa tiết)
I plain white blouse (áo trắng trơn)
E shorts (quần đùi)
E short-sleeved tops (áo ngắn tay)
E summer dresses (váy mùa hè)
I tight skirt (váy bó sát)
I trainers (giày thể thao)
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Watch or listen. What is each person talking about? Match speakers: Alicia, Emma, Will, Paul and Zara with photos A-E.
(Hãy xem hoặc nghe. Mỗi người đang nói về cái gì? Nối tên diễn giả: Alicia, Emma, Will, Paul và Zara với các bức ảnh A-E.)
2. Listen and order photos A-C. Which questions from the questionnaire are the people answering?
(Nghe và sắp xếp thứ tự ảnh A-C. Mọi người đang trả lời những câu hỏi nào từ bảng khảo sát?)
3. Read sentences 1-5 in exercise 4. Decide what type of answer you should be listening for: age, noun, distance, reason or adjective.
(Đọc câu 1-5 trong bài tập 4. Quyết định loại câu trả lời bạn nên nghe: tuổi, danh từ, khoảng cách, lý do hoặc tính từ.)
1. Nina rode an alpaca when she was… . age (tuổi)
(Nina đã cưỡi con alpaca khi cô ấy ... - tuổi)
4. Listen again and complete the sentences. Were your answers in exercise 3 correct?
(Nghe lại và hoàn thành các câu. Câu trả lời của bạn trong bài tập 3 có đúng không?)
1. Nina rode an alpaca when she was…
2. Her friend thinks that alpacas probably smell...
3. The furthest that Jo has ever cycled is…
4. A durian is a type of…
5. People can't take durians on buses because...
VOCABULARY AND LISTENING - Sensations and experiences
(Từ vựng và nghe - Cảm giác và trải nghiệm)
11. Listen to a radio programme about people's experiences at birthday parties. Match Grace's and James's experiences 1-10 to adjectives a-j.
(Nghe một chương trình phát thanh về trải nghiệm của mọi người trong các bữa tiệc sinh nhật. Nối trải nghiệm của Grace và James từ 1-10 với tính từ a-j.)
Grace 1. the birthday party ………. (bữa tiệc sinh nhật …) 2. the place ………. (địa điểm …) 3. the girls looked ………. (những cô gái trông …) 4. the food ………. (đồ ăn …) 5. the cupcakes ………. (bánh nướng nhỏ …) James 6. the birthday party ………. (bữa tiệc sinh nhật…) 7. waiting in a queue ………. (xếp hàng chờ đợi …) 8. the rides weren't ………. (các cuộc đi không …) 9. the cinema tickets ………. (vé xem phim …) 10. the popcorn ………. (bỏng ngô …) |
a. delicious (ngon) b. disgusting (kinh tởm) c. wonderful (tuyệt vời) d. exhausted (mệt mỏi, kiệt sức) e. amazing (đáng ngạc nhiên) f. awful (khủng khiếp) g. nice (tốt, tuyệt) h. terrifying (kinh hãi, khiếp sợ) i. furious (giận dữ) j. miserable (khốn khổ) |
3 You are going to listen to an interview. Read sentences and choose the correct type of answer you should be listening for.
(Bạn sắp nghe một cuộc phỏng vấn. Đọc câu và chọn loại câu trả lời đúng mà bạn cần nghe.)
Anna is a …………… who writes about places. job / verb
(Anna là một người viết về các địa điểm. công việc / động từ)
1 Anna saw grey whales in …………….. in California. adjective / place
(Anna nhìn thấy cá voi xám ở ……….. ở California. tính từ / địa điểm)
2 Around …………. gray whales make the journey every year. number / name
(Khoảng ………. cá voi xám thực hiện cuộc hành trình hàng năm. số / tên)
3 The grey whales travel ………….. kilometres, from Alaska to Mexico. number / place
(Những con cá voi xám di chuyển ………….. km, từ Alaska đến Mexico. số/địa điểm)
4 Anna ………… a whale-watching cruise. adjective / verb
(Anna ………… một chuyến đi ngắm cá voi. tính từ/động từ)
5 You can see the grey whales for ………… every year. place / time period
(Bạn có thể nhìn thấy cá voi xám trong ……… hàng năm. địa điểm/khoảng thời gian)
6 Anna was ………….. with herself that she didn’t take any photos. adjective / name
(Anna đã ……….. với chính mình rằng cô ấy không chụp bất kỳ bức ảnh nào. tính từ/tên)
4 Listen to the interview and write the answers to the questions in exercise 3.
(Nghe đoạn phỏng vấn và viết câu trả lời cho các câu hỏi ở bài tập 3.)
Job: travel blogger (Công việc: blogger du lịch)
1 ……………………………………………..
2 ……………………………………………..
3 ……………………………………………..
4 ……………………………………………..
5 ……………………………………………..
6 ……………………………………………..