3. Read sentences 1-5 in exercise 4. Decide what type of answer you should be listening for: age, noun, distance, reason or adjective.
(Đọc câu 1-5 trong bài tập 4. Quyết định loại câu trả lời bạn nên nghe: tuổi, danh từ, khoảng cách, lý do hoặc tính từ.)
1. Nina rode an alpaca when she was… . age (tuổi)
(Nina đã cưỡi con alpaca khi cô ấy ... - tuổi)
2. Her friend thinks that alpacas probably smell... adjective
(Bạn của cô ấy nghĩ rằng những con lạc đà alpaca có vẻ mùi …- tính từ)
3. The furthest that Jo has ever cycled is… distance
(Xa nhất mà Jo từng đạp xe là… - khoảng cách)
4. A durian is a type of… noun
(Sầu riêng là một loại … - danh từ)
5. People can't take durians on buses because... reason
(Mọi người không thể mang sầu riêng lên xe buýt bởi vì … - lý do)
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Watch or listen. What is each person talking about? Match speakers: Alicia, Emma, Will, Paul and Zara with photos A-E.
(Hãy xem hoặc nghe. Mỗi người đang nói về cái gì? Nối tên diễn giả: Alicia, Emma, Will, Paul và Zara với các bức ảnh A-E.)
2. Listen and order photos A-C. Which questions from the questionnaire are the people answering?
(Nghe và sắp xếp thứ tự ảnh A-C. Mọi người đang trả lời những câu hỏi nào từ bảng khảo sát?)
4. Listen again and complete the sentences. Were your answers in exercise 3 correct?
(Nghe lại và hoàn thành các câu. Câu trả lời của bạn trong bài tập 3 có đúng không?)
1. Nina rode an alpaca when she was…
2. Her friend thinks that alpacas probably smell...
3. The furthest that Jo has ever cycled is…
4. A durian is a type of…
5. People can't take durians on buses because...
4. Listen to Lena telling her friend Ethan about their trip to Italy. Which clothes did Lena and her family bring from England and which ones did they buy in Italy? Write E for England or I for Italy.
(Nghe Lena kể cho bạn của cô ấy là Ethan về chuyến đi của họ đến Ý. Quần áo nào Lena và gia đình cô ấy mang từ Anh và họ đã mua quần áo nào ở Ý? Viết E cho Anh hoặc tôi cho Ý.)
… baggy hoodie (áo nỉ có mũ dáng rộng)
… black boots (bốt màu đen)
… black trousers (quần tây đen)
… colourful hat (mũ đầy màu sắc)
… jeans (quần jean)
… patterned jacket (áo khoác họa tiết)
… plain white blouse (áo trắng trơn)
… shorts (quần đùi)
… short-sleeved tops (áo ngắn tay)
… summer dresses (váy mùa hè)
… tight skirt (váy bó sát)
…trainers (giày thể thao)
VOCABULARY AND LISTENING - Sensations and experiences
(Từ vựng và nghe - Cảm giác và trải nghiệm)
11. Listen to a radio programme about people's experiences at birthday parties. Match Grace's and James's experiences 1-10 to adjectives a-j.
(Nghe một chương trình phát thanh về trải nghiệm của mọi người trong các bữa tiệc sinh nhật. Nối trải nghiệm của Grace và James từ 1-10 với tính từ a-j.)
Grace 1. the birthday party ………. (bữa tiệc sinh nhật …) 2. the place ………. (địa điểm …) 3. the girls looked ………. (những cô gái trông …) 4. the food ………. (đồ ăn …) 5. the cupcakes ………. (bánh nướng nhỏ …) James 6. the birthday party ………. (bữa tiệc sinh nhật…) 7. waiting in a queue ………. (xếp hàng chờ đợi …) 8. the rides weren't ………. (các cuộc đi không …) 9. the cinema tickets ………. (vé xem phim …) 10. the popcorn ………. (bỏng ngô …) |
a. delicious (ngon) b. disgusting (kinh tởm) c. wonderful (tuyệt vời) d. exhausted (mệt mỏi, kiệt sức) e. amazing (đáng ngạc nhiên) f. awful (khủng khiếp) g. nice (tốt, tuyệt) h. terrifying (kinh hãi, khiếp sợ) i. furious (giận dữ) j. miserable (khốn khổ) |
3 You are going to listen to an interview. Read sentences and choose the correct type of answer you should be listening for.
(Bạn sắp nghe một cuộc phỏng vấn. Đọc câu và chọn loại câu trả lời đúng mà bạn cần nghe.)
Anna is a …………… who writes about places. job / verb
(Anna là một người viết về các địa điểm. công việc / động từ)
1 Anna saw grey whales in …………….. in California. adjective / place
(Anna nhìn thấy cá voi xám ở ……….. ở California. tính từ / địa điểm)
2 Around …………. gray whales make the journey every year. number / name
(Khoảng ………. cá voi xám thực hiện cuộc hành trình hàng năm. số / tên)
3 The grey whales travel ………….. kilometres, from Alaska to Mexico. number / place
(Những con cá voi xám di chuyển ………….. km, từ Alaska đến Mexico. số/địa điểm)
4 Anna ………… a whale-watching cruise. adjective / verb
(Anna ………… một chuyến đi ngắm cá voi. tính từ/động từ)
5 You can see the grey whales for ………… every year. place / time period
(Bạn có thể nhìn thấy cá voi xám trong ……… hàng năm. địa điểm/khoảng thời gian)
6 Anna was ………….. with herself that she didn’t take any photos. adjective / name
(Anna đã ……….. với chính mình rằng cô ấy không chụp bất kỳ bức ảnh nào. tính từ/tên)
4 Listen to the interview and write the answers to the questions in exercise 3.
(Nghe đoạn phỏng vấn và viết câu trả lời cho các câu hỏi ở bài tập 3.)
Job: travel blogger (Công việc: blogger du lịch)
1 ……………………………………………..
2 ……………………………………………..
3 ……………………………………………..
4 ……………………………………………..
5 ……………………………………………..
6 ……………………………………………..