4. Write a paragraph (80 - 100 words) about your favourite means of communication. You may use the following questions as cues.
(Viết một đoạn văn (80 - 100 từ) về phương tiện giao tiếp yêu thích của bạn. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau đây như gợi ý)
1. What is your favourite means of communication?
(Phương tiện giao tiếp yêu thích của bạn là gì?)
2. How often do you use it?
(Bạn có thường xuyên sử dụng nó không?)
3. What are the benefits of using it?
(Lợi ích của việc sử dụng nó là gì?)
4. Do you think you will use it in the future?
(Bạn có nghĩ mình sẽ sử dụng nó trong tương lai không?)
Bài mẫu 1:
There are numerous different ways to communicate in today's world, but text messages remain one of my favorite modes of communication. I spend three hours per day texting messages. In addition to its convenient and fast features, text messages help me send messages to my friends and attach images. Furthermore, it allows me to use audio recordings when I want to transmit the most important information. I think that in the future, text will still be one of the most popular means of communication.
Tạm dịch:
Có rất nhiều cách khác nhau để giao tiếp trong thế giới hiện tại, nhưng nhắn tin vẫn là một trong những cách giao tiếp ưa thích của tôi. Tôi dành ba giờ mỗi ngày chỉ để nhắn tin. Thêm vào với sự tiện lợi và những tính năng nhanh chóng, nhắn tin giúp tôi gửi tin nhắn đến bạn mè và đính kèm thêm hình ảnh. Hơn nữa nó cho phép tôi sử dụng chức năng ghi âm khi tôi muốn truyền tải những thông tin quan trọng. Tôi nghĩ là trong tương lai thì nhắn tin vẫn sẽ là một trong những cách giao tiếp phổ biến nhất.
Bài mẫu 2:
My favorite means of communication is texting. I use it every day to talk to my family and friends. Texting is very fast and easy because I can send a message anytime, and the other person can reply when they are free. It is also cheaper than calling, and I can use emojis to make my messages more fun. Another benefit is that I can send photos and videos quickly. I think I will continue to use texting in the future because it is very convenient and will keep improving with new features.
Tạm dịch:
Phương tiện giao tiếp yêu thích của tôi là nhắn tin. Tôi sử dụng nó hàng ngày để nói chuyện với gia đình và bạn bè. Nhắn tin rất nhanh và dễ dàng vì tôi có thể gửi tin nhắn bất cứ lúc nào và người kia có thể trả lời khi họ rảnh. Nó cũng rẻ hơn gọi điện và tôi có thể sử dụng biểu tượng cảm xúc để làm cho tin nhắn của mình thú vị hơn. Một lợi ích khác là tôi có thể gửi ảnh và video nhanh chóng. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ tiếp tục sử dụng nhắn tin trong tương lai vì nó rất tiện lợi và sẽ tiếp tục cải thiện với các tính năng mới.
Bài mẫu 3:
My favourite means of communication is the mobile phone. I use it every day to talk with almost anyone, from my family members to friends. It is a very convenient way of communicating with people because it is small and portable. In addition, I can send them messages and even make video calls. If my phone is connected to the Internet, it will be much better. The reason is that I can send and receive emails through it or access various websites to update news and information. In the future, I will continue using my mobile phone to communicate.
Tạm dịch:
Phương tiện liên lạc yêu thích của tôi là điện thoại di động. Tôi sử dụng nó hàng ngày để nói chuyện với hầu như bất kỳ ai, từ các thành viên trong gia đình đến bạn bè. Đây là một cách rất tiện lợi để giao tiếp với mọi người vì nó nhỏ gọn và dễ mang theo. Ngoài ra, tôi có thể gửi tin nhắn cho họ và thậm chí gọi video. Nếu điện thoại của tôi được kết nối với Internet, nó sẽ tốt hơn nhiều. Lý do là tôi có thể gửi và nhận email thông qua nó hoặc truy cập vào nhiều trang web khác nhau để cập nhật tin tức và thông tin. Trong tương lai, tôi sẽ tiếp tục sử dụng điện thoại di động của mình để giao tiếp.
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Work in pairs. Read the following ideas about online calls. Put the ideas in the correct column.
(Làm việc theo cặp. Đọc những ý tưởng sau đây về các cuộc gọi trực tuyến. Đặt các ý tưởng vào đúng cột.)
a. They’re cheap or even free.
b. There must be an Internet connection.
c. You can talk to people from distant places.
d. You may receive unwanted calles.
e. You can make group calls.
f. You need a smart device.
5. Work in groups. Choose a way of communication and discuss its advantages and disadvantages. Then report your answers to the class.
(Làm việc nhóm. Chọn một cách giao tiếp và thảo luận về những ưu điểm và nhược điểm của nó. Sau đó báo cáo câu trả lời của bạn cho cả lớp.)
You can start your discussion as follows:
I think there are both advantages and disadvantages of online calls. ...
5. Write a paragraph (80-100 words) to describe a way of morden communication. You can use the ideas in 4 or your own ideas.
(Viết một đoạn văn (80-100 từ) miêu tả một cách thức giao tiếp hiện đại. Em có thể dùng các ý ở bài 4 hoặc dùng ý tưởng của riêng mình.)
1. Make sentences using the words and phrases below to help you. You can make changes to the words and phrases, and add more words if necessary.
(Đặt câu sử dụng các từ và cụm từ dưới đây để giúp bạn. Bạn có thể thay đổi các từ và cụm từ, đồng thời thêm nhiều từ hơn nếu cần.)
1. we / talk / phone / more / an hour / yesterday.
_________________________________________
2. near future, / mobile phones / run / solar energy.
_________________________________________
3. telepathy devices / become / popular / 30 years.
_________________________________________
4. if we use / our phones / much, / become dependent / them.
_________________________________________
5. many teenagers / prefer / chat / Internet / meet / their friends / person.
_________________________________________
2. Write a paragraph (80 - 100 words) to describe emojis as a way of communication. Use the following ideas to help you.
(Viết một đoạn văn (80 - 100 từ) để mô tả biểu tượng cảm xúc như một cách giao tiếp. Sử dụng những ý tưởng sau đây để giúp bạn.)
Tạm dịch:
3. Think of a way of communication that you know. Complete the mindmap below and write a paragraph (80 - 100 words) to describe it.
(Hãy nghĩ về một cách giao tiếp mà bạn biết. Hoàn thành sơ đồ tư duy dưới đây và viết một đoạn văn (80 - 100 từ) để mô tả nó.)
Name of the way of communication (Tên phương thức liên lạc)
+ What is it? (Nó là gì?)
+ Why do people use it? (Tại sao người ta lại sử dụng nó?)
+ What are its advantages? (Ưu điểm của nó là gì?)
+ What are its disadvantages? (Nhược điểm của nó là gì?)
+ Will people use it in the future? (Liệu người ta có sử dụng nó trong tương lai không?)
9. This is part of an email from your English-speaking friend.
(Đây là một phần của email từ người bạn nói tiếng Anh của bạn.)
“I think I'm addicted to social media. I check my phone hundreds of times a day and I spend hours using it. Can you give me some advice?”.
(Tôi nghĩ mình nghiện mạng xã hội. Tôi kiểm tra điện thoại của mình hàng trăm lần mỗi ngày và tôi dành hàng giờ để sử dụng nó. Bạn có thể cho tôi một lời khuyên?.)
Write an email to your friend giving him/her advice (about 80-100 words).
(Viết một email cho bạn của bạn để đưa ra lời khuyên (khoảng 80-100 từ).)