5. Write a paragraph (80-100 words) to describe a way of morden communication. You can use the ideas in 4 or your own ideas.
(Viết một đoạn văn (80-100 từ) miêu tả một cách thức giao tiếp hiện đại. Em có thể dùng các ý ở bài 4 hoặc dùng ý tưởng của riêng mình.)
Bài mẫu 1:
One of the most popular ways of modern communication is using social media platforms, such as Facebook, Instagram, Zalo etc. Social media allows people to connect and communicate with each other instantly, regardless of their geographical location. With just a few clicks, people can share pictures, videos, and messages with their friends and family. Furthermore, social media has become a powerful tool for spreading news and information quickly and efficiently. Overall, social media has revolutionized the way we communicate and interact with each other in the modern age.
Tạm dịch:
Một trong những cách thức thông dụng nhất để giao tiếp đó là sử dụng các nền tảng mạng xã hội, như Facebook, Instagram, Zalo, vân vân. mạng xã hội cho phép mọi người kết nối và giao tiếp với nhau ngay tức thì, bất kể vị trí địa lý của họ. Với chỉ vài cái nhấp chuột, người ta có thể chia sẻ hình ảnh, video và những tin nhắn với bạn bè và người thân. Hơn nữa, mạng xã hội còn là một công cụ vô cùng mạnh mẽ để lan truyền tin tức và thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nhìn chung, mạng xã hội đã cách mạng hóa phương thức mà chúng ta giao tiếp hay tương tác với nhau trong xã hội hiện đại.
Bài mẫu 2:
Making a video call is a modern way of communication. A video call is a phone call via the Internet. It transmits live images of the speakers with a webcam or camera on smart devices. Video calls are time-saving because people do not need to travel to meet and still see and hear each other in real time. They help both family members and business partners keep contact with each other regardless of geographic distances. However, video calls require high-speed Internet access, so not all the time people can make one. I believe that when the Internet becomes better in the future, video calls will be an even more common tool of communication.
Tạm dịch:
Gọi điện video là một cách giao tiếp hiện đại. Gọi điện video là một cuộc gọi điện thoại qua Internet. Nó truyền hình ảnh trực tiếp của người nói bằng webcam hoặc camera trên các thiết bị thông minh. Gọi điện video tiết kiệm thời gian vì mọi người không cần phải di chuyển để gặp nhau và vẫn có thể nhìn thấy và nghe thấy nhau theo thời gian thực. Chúng giúp cả các thành viên gia đình và đối tác kinh doanh giữ liên lạc với nhau bất kể khoảng cách địa lý. Tuy nhiên, gọi điện video yêu cầu truy cập Internet tốc độ cao, vì vậy không phải lúc nào mọi người cũng có thể gọi điện. Tôi tin rằng khi Internet trở nên tốt hơn trong tương lai, gọi điện video sẽ trở thành một công cụ giao tiếp phổ biến hơn nữa.
Bài mẫu 3:
Another modern way of communication is social media. People use apps like Facebook, Instagram, and Twitter to share messages, photos, and videos. Social media is very popular because it is fast and easy to use. It helps people stay in touch with friends and family, even if they live far away. It is also useful for news and learning new things. However, there are some disadvantages. Some people spend too much time on social media, and not all information is true. In the future, social media will continue to grow and improve with new features.
Tạm dịch:
Một cách giao tiếp hiện đại khác là phương tiện truyền thông xã hội. Mọi người sử dụng các ứng dụng như Facebook, Instagram và Twitter để chia sẻ tin nhắn, ảnh và video. Phương tiện truyền thông xã hội rất phổ biến vì nó nhanh và dễ sử dụng. Nó giúp mọi người giữ liên lạc với bạn bè và gia đình, ngay cả khi họ sống xa. Nó cũng hữu ích cho tin tức và học hỏi những điều mới. Tuy nhiên, có một số nhược điểm. Một số người dành quá nhiều thời gian trên phương tiện truyền thông xã hội và không phải tất cả thông tin đều đúng. Trong tương lai, phương tiện truyền thông xã hội sẽ tiếp tục phát triển và cải thiện với các tính năng mới.
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Work in pairs. Read the following ideas about online calls. Put the ideas in the correct column.
(Làm việc theo cặp. Đọc những ý tưởng sau đây về các cuộc gọi trực tuyến. Đặt các ý tưởng vào đúng cột.)
a. They’re cheap or even free.
b. There must be an Internet connection.
c. You can talk to people from distant places.
d. You may receive unwanted calles.
e. You can make group calls.
f. You need a smart device.
5. Work in groups. Choose a way of communication and discuss its advantages and disadvantages. Then report your answers to the class.
(Làm việc nhóm. Chọn một cách giao tiếp và thảo luận về những ưu điểm và nhược điểm của nó. Sau đó báo cáo câu trả lời của bạn cho cả lớp.)
You can start your discussion as follows:
I think there are both advantages and disadvantages of online calls. ...
4. Write a paragraph (80 - 100 words) about your favourite means of communication. You may use the following questions as cues.
(Viết một đoạn văn (80 - 100 từ) về phương tiện giao tiếp yêu thích của bạn. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau đây như gợi ý)
1. What is your favourite means of communication?
(Phương tiện giao tiếp yêu thích của bạn là gì?)
2. How often do you use it?
(Bạn có thường xuyên sử dụng nó không?)
3. What are the benefits of using it?
(Lợi ích của việc sử dụng nó là gì?)
4. Do you think you will use it in the future?
(Bạn có nghĩ mình sẽ sử dụng nó trong tương lai không?)
1. Make sentences using the words and phrases below to help you. You can make changes to the words and phrases, and add more words if necessary.
(Đặt câu sử dụng các từ và cụm từ dưới đây để giúp bạn. Bạn có thể thay đổi các từ và cụm từ, đồng thời thêm nhiều từ hơn nếu cần.)
1. we / talk / phone / more / an hour / yesterday.
_________________________________________
2. near future, / mobile phones / run / solar energy.
_________________________________________
3. telepathy devices / become / popular / 30 years.
_________________________________________
4. if we use / our phones / much, / become dependent / them.
_________________________________________
5. many teenagers / prefer / chat / Internet / meet / their friends / person.
_________________________________________
2. Write a paragraph (80 - 100 words) to describe emojis as a way of communication. Use the following ideas to help you.
(Viết một đoạn văn (80 - 100 từ) để mô tả biểu tượng cảm xúc như một cách giao tiếp. Sử dụng những ý tưởng sau đây để giúp bạn.)
Tạm dịch:
3. Think of a way of communication that you know. Complete the mindmap below and write a paragraph (80 - 100 words) to describe it.
(Hãy nghĩ về một cách giao tiếp mà bạn biết. Hoàn thành sơ đồ tư duy dưới đây và viết một đoạn văn (80 - 100 từ) để mô tả nó.)
Name of the way of communication (Tên phương thức liên lạc)
+ What is it? (Nó là gì?)
+ Why do people use it? (Tại sao người ta lại sử dụng nó?)
+ What are its advantages? (Ưu điểm của nó là gì?)
+ What are its disadvantages? (Nhược điểm của nó là gì?)
+ Will people use it in the future? (Liệu người ta có sử dụng nó trong tương lai không?)
9. This is part of an email from your English-speaking friend.
(Đây là một phần của email từ người bạn nói tiếng Anh của bạn.)
“I think I'm addicted to social media. I check my phone hundreds of times a day and I spend hours using it. Can you give me some advice?”.
(Tôi nghĩ mình nghiện mạng xã hội. Tôi kiểm tra điện thoại của mình hàng trăm lần mỗi ngày và tôi dành hàng giờ để sử dụng nó. Bạn có thể cho tôi một lời khuyên?.)
Write an email to your friend giving him/her advice (about 80-100 words).
(Viết một email cho bạn của bạn để đưa ra lời khuyên (khoảng 80-100 từ).)