Listen and complete. Use the given words.
Mary: My name’s Mary. I’m in (1) ..... 5. I live in the (2) ..... . My favourite food is a sandwich and my favourite animal is a (3) .....
Bill: That’s interesting! I’m in Class 5D and I live in the (4) ..... . My favourite colour’s pink and my favourite sport is (5) ..... .
Mary: My name’s Mary. I’m in (1)
Bill: That’s interesting! I’m in Class 5D and I live in the (4)
1. grade |
2. city |
3. dolphin |
4. countryside |
5. table tennis |
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
Bill: Hi, I’m Bill. Can you tell me about yourself?
Mary: My name’s Mary. I’m in grade 5. I live in the city. My favourite food is a sandwich and my favourite animal is a dolphin.
Bill: That’s interesting! I’m in Class 5D and I live in the countryside. My favourite colour’s pink and my favourite sport is table tennis.
Tạm dịch:
Bill: Xin chào, tôi là Bill. Bạn có thể kể cho tôi về bản thân bạn không?
Mary: Tên tôi là Mary. Tôi đang học lớp 5. Tôi sống ở thành phố. Món ăn yêu thích của tôi là bánh sandwich và con vật yêu thích của tôi là cá heo.
Bill: Thật thú vị! Tôi học lớp 5D và tôi sống ở nông thôn. Màu sắc yêu thích của tôi là màu hồng và môn thể thao yêu thích của tôi là bóng bàn.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look and listen.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Hello. I’m Ben. Nice to meet you.
(Xin chào. Mình là Ben. Rất vui được gặp bạn.)
Hello, Ben. I’m Lan. Nice to meet you, too.
(Xin chào, Ben. Mình là Lan. Rất vui được gặp bạn.)
b.
Can you tell me about yourself, Lan?
(Bạn có thể giới thiệu về bản thân được không, Lan?)
Well. I’m in Class 5C. I live in the countryside.
(Được. Mình học lớp 5C. Mình sống ở nông thôn.)
I’m in class 5B. I live in the city.
(Mình học lớp 5B. Mình sống ở thành phố.)
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
4. Listen and match.
(Nghe và nối.)
1. Listen and circle a, b or c.
(Nghe và khoanh tròn a, b hoặc c.)
1.
a. We like milk tea.
(Chúng tôi thích trà sữa.)
b. It's our favourite drink.
(Đó là đồ uống yêu thích của chúng tôi.)
c. We'll have milk tea.
(Chúng ta sẽ uống trà sữa.)
2.
a. We took a boat trip around the bay.
(Chúng tôi đi thuyền quanh vịnh.)
b. They swam in the sea.
(Họ bơi trên biển.)
c. We eat seafood.
(Chúng tôi ăn hải sản.)
3.
a. Yes, I will.
(Vâng tôi sẽ.)
b. Yes, I am.
(Vâng là tôi.)
c. Yes, I do.
(Vâng.)
4.
a. On Thursdays.
(Vào các ngày thứ Năm.)
b. Two days ago.
(Hai ngày trước.)
c. Three times a week.
(Ba lần một tuần.)
5.
a. You're welcome.
(Rất hân hạnh.)
b. Thanks for your advice.
(Cảm ơn lời khuyên của bạn.)
c. See you later.
(Hẹn gặp lại.)
1. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
A. Listen and tick ✔️the box. There is an example.
(Hãy nghe và đánh dấu ✔️ vào ô. Có một ví dụ.)
3. Listen and tick the box. There is an example.
(Hãy nghe và đánh dấu vào ô. Có một ví dụ.)
Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1. Where does Kate live?
(Kate sống ở đâu?)
a. She lives in the city.
(Cô ấy sống ở thành phố.)
b. She lives in the countryside.
(Cô ấy sống ở nông thôn.)
2. What class is Long in?
(Long học lớp nào?)
a. He’s in Class 3A.
(Cậu ấy học lớp 3A.)
b. He’s in Class 5A.
(Cậu ấy học lớp 5A.)
3. What’s Tom’s favourite animal?
(Tom thích loài vật nào nhất?)
a. It’s a hippo.
(Là con hà mã.)
b. It’s a dolphin.
(Là con cá heo.)
4. What’s Lisa’s favourite sport?
(Môn thể thao yêu thích của Lisa là gì?)
a. She likes badminton.
(Cô ấy thích chơi cầu lông.)
b. She likes table tennis.
(Cô ấy thích chơi bóng bàn.)
Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)