3. Listen and tick the box. There is an example.
(Hãy nghe và đánh dấu vào ô. Có một ví dụ.)
Bài nghe :
1.
Laura: I feel really weak.
(Tôi cảm thấy mệt quá.)
B: Oh no. You should take a hot bath.
(Ồ không. Bạn nên đi tắm đi.)
2.
A: Are you baking a cake, Tim?
(Bạn đang nướng bánh à, Tim?)
Tim: I’m baking cupcakes. Are there any eggs at home?
(Tôi đang nướng bánh cupcake. Nhà có trứng không?)
A: Yes. How many eggs do you need?
(Vâng. Bạn cần bao nhiêu quả trứng?)
Tim: Four. I also need butter and flour.
(Bốn. Tôi cũng cần bơ và bột mì.)
A: Ok. I’ll go to the store and buy some.
(Được rồi. Tôi sẽ đến cửa hàng và mua một ít.)
3.
A: Hey, Lily. What would you like to be when you grow up?
(Này, Lily. Bạn muốn trở thành gì khi lớn lên?)
Lily: That’s easy. I’d like to be an actor.
(Dễ thôi. Tôi muốn trở thành một diễn viên.)
A: That’s a cool job!
(Đó là một công việc tuyệt vời!)
Lily: Yes. I think so, too.
(Vâng. Tôi cũng nghĩ thế.)
4.
Betty: It’s raining a lot.
(Trời đang mưa rất nhiều.)
Kelvin: Yeah. I’m going to the beach tomorrow. I hope it’s warm and dry.
(Vâng. Ngày mai tôi sẽ đi đến bãi biển. Tôi hy vọng nó ấm áp và khô ráo.)
Betty: I hope so, too.
(Vâng. Ngày mai tôi sẽ đi đến bãi biển. Tôi hy vọng nó ấm áp và khô ráo.)
Kelvin: You should come, Betty.
(Bạn nên đến đây, Betty.)
5.
Dad: What’s wrong, Charlie?
(Có chuyện gì vậy Charlie?)
Charlie: I feel sleepy.
(Con cảm thấy buồn ngủ.)
Dad: It’s very late. You know? Go to your room and get into bed.
(Đã muộn lắm rồi. Con biết mà ? Đi vào phòng của con và lên giường.)
Charlie: Yes, dad.
(Vâng thưa bố.)
1. b |
2. c |
3. c |
4. c |
5. B |
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look and listen.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Hello. I’m Ben. Nice to meet you.
(Xin chào. Mình là Ben. Rất vui được gặp bạn.)
Hello, Ben. I’m Lan. Nice to meet you, too.
(Xin chào, Ben. Mình là Lan. Rất vui được gặp bạn.)
b.
Can you tell me about yourself, Lan?
(Bạn có thể giới thiệu về bản thân được không, Lan?)
Well. I’m in Class 5C. I live in the countryside.
(Được. Mình học lớp 5C. Mình sống ở nông thôn.)
I’m in class 5B. I live in the city.
(Mình học lớp 5B. Mình sống ở thành phố.)
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
4. Listen and match.
(Nghe và nối.)
1. Listen and circle a, b or c.
(Nghe và khoanh tròn a, b hoặc c.)
1.
a. We like milk tea.
(Chúng tôi thích trà sữa.)
b. It's our favourite drink.
(Đó là đồ uống yêu thích của chúng tôi.)
c. We'll have milk tea.
(Chúng ta sẽ uống trà sữa.)
2.
a. We took a boat trip around the bay.
(Chúng tôi đi thuyền quanh vịnh.)
b. They swam in the sea.
(Họ bơi trên biển.)
c. We eat seafood.
(Chúng tôi ăn hải sản.)
3.
a. Yes, I will.
(Vâng tôi sẽ.)
b. Yes, I am.
(Vâng là tôi.)
c. Yes, I do.
(Vâng.)
4.
a. On Thursdays.
(Vào các ngày thứ Năm.)
b. Two days ago.
(Hai ngày trước.)
c. Three times a week.
(Ba lần một tuần.)
5.
a. You're welcome.
(Rất hân hạnh.)
b. Thanks for your advice.
(Cảm ơn lời khuyên của bạn.)
c. See you later.
(Hẹn gặp lại.)
1. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
A. Listen and tick ✔️the box. There is an example.
(Hãy nghe và đánh dấu ✔️ vào ô. Có một ví dụ.)
Listen and complete. Use the given words.
Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1. Where does Kate live?
(Kate sống ở đâu?)
a. She lives in the city.
(Cô ấy sống ở thành phố.)
b. She lives in the countryside.
(Cô ấy sống ở nông thôn.)
2. What class is Long in?
(Long học lớp nào?)
a. He’s in Class 3A.
(Cậu ấy học lớp 3A.)
b. He’s in Class 5A.
(Cậu ấy học lớp 5A.)
3. What’s Tom’s favourite animal?
(Tom thích loài vật nào nhất?)
a. It’s a hippo.
(Là con hà mã.)
b. It’s a dolphin.
(Là con cá heo.)
4. What’s Lisa’s favourite sport?
(Môn thể thao yêu thích của Lisa là gì?)
a. She likes badminton.
(Cô ấy thích chơi cầu lông.)
b. She likes table tennis.
(Cô ấy thích chơi bóng bàn.)
Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)