A. Listen and tick ✔️the box. There is an example.
(Hãy nghe và đánh dấu ✔️ vào ô. Có một ví dụ.)
1.
Where was Tony last Friday?
Hey Tony, it was my party last Friday. Where were you?
I'm really sorry. I was at a restaurant with my family.
Oh, okay. How was the food?
It was delicious.
2.
Why was Harry tired?
Is Harry sleeping?
Yeah, he was really tired.
Oh, why?
He studied all day.
3.
Why is Jessica good at soccer?
Who plays soccer well?
Jessica, she's really good at soccer.
Oh, can she kick the ball well?
Yes, she kicks it really hard.
4.
Where was Fred last night?
Hey Fred, where were you last night? It was English Club.
Yeah, I know. I was busy. I was at the mall with my mom.
Oh.
Yeah, I had to buy some clothes. The stores were really busy.
5.
Where was Katie yesterday?
I had a really fun day with my friends yesterday.
Oh yeah?
We went bowling at the mall.
That sounds nice.
Tạm dịch:
1.
Thứ Sáu tuần trước Tony đã ở đâu?
Này Tony, thứ Sáu tuần trước là bữa tiệc của tôi đó. Bạn đã ở đâu vậy?
Tôi thực sự xin lỗi. Tôi đã ở một nhà hàng cùng gia đình.
À được rồi. Thức ăn thế nào?
Nó rất ngon.
2.
Tại sao Harry lại mệt?
Harry đang ngủ à?
Ừ, cậu ấy rất mệt.
Tại sao vậy?
Cậu ấy đã học cả ngày.
3.
Tại sao Jessica lại chơi bóng đá giỏi?
Ai chơi bóng đá giỏi?
Jessica, cô ấy chơi bóng đá rất giỏi.
Ồ, cô ấy có thể đá bóng giỏi không?
Vâng, cô ấy đá nó rất mạnh.
4.
Đêm qua Fred ở đâu?
Này Fred, tối qua anh đã ở đâu? Đó là Câu lạc bộ Tiếng Anh.
Vâng, tôi biết. Tôi đang bận. Tôi đã ở trung tâm mua sắm với mẹ tôi.
À.
Ừ, tôi phải mua vài bộ quần áo. Các cửa hàng thực sự rất bận rộn.
5.
Hôm qua Katie đã ở đâu?
Hôm qua tôi đã có một ngày thực sự vui vẻ với bạn bè.
Ồ vâng?
Chúng tôi đi chơi bowling ở trung tâm mua sắm.
Nghe có vẻ hay đấy.
1. b |
2. a |
3. a |
4. c |
5. b |
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look and listen.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Hello. I’m Ben. Nice to meet you.
(Xin chào. Mình là Ben. Rất vui được gặp bạn.)
Hello, Ben. I’m Lan. Nice to meet you, too.
(Xin chào, Ben. Mình là Lan. Rất vui được gặp bạn.)
b.
Can you tell me about yourself, Lan?
(Bạn có thể giới thiệu về bản thân được không, Lan?)
Well. I’m in Class 5C. I live in the countryside.
(Được. Mình học lớp 5C. Mình sống ở nông thôn.)
I’m in class 5B. I live in the city.
(Mình học lớp 5B. Mình sống ở thành phố.)
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
4. Listen and match.
(Nghe và nối.)
1. Listen and circle a, b or c.
(Nghe và khoanh tròn a, b hoặc c.)
1.
a. We like milk tea.
(Chúng tôi thích trà sữa.)
b. It's our favourite drink.
(Đó là đồ uống yêu thích của chúng tôi.)
c. We'll have milk tea.
(Chúng ta sẽ uống trà sữa.)
2.
a. We took a boat trip around the bay.
(Chúng tôi đi thuyền quanh vịnh.)
b. They swam in the sea.
(Họ bơi trên biển.)
c. We eat seafood.
(Chúng tôi ăn hải sản.)
3.
a. Yes, I will.
(Vâng tôi sẽ.)
b. Yes, I am.
(Vâng là tôi.)
c. Yes, I do.
(Vâng.)
4.
a. On Thursdays.
(Vào các ngày thứ Năm.)
b. Two days ago.
(Hai ngày trước.)
c. Three times a week.
(Ba lần một tuần.)
5.
a. You're welcome.
(Rất hân hạnh.)
b. Thanks for your advice.
(Cảm ơn lời khuyên của bạn.)
c. See you later.
(Hẹn gặp lại.)
1. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
3. Listen and tick the box. There is an example.
(Hãy nghe và đánh dấu vào ô. Có một ví dụ.)
Listen and complete. Use the given words.
Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1. Where does Kate live?
(Kate sống ở đâu?)
a. She lives in the city.
(Cô ấy sống ở thành phố.)
b. She lives in the countryside.
(Cô ấy sống ở nông thôn.)
2. What class is Long in?
(Long học lớp nào?)
a. He’s in Class 3A.
(Cậu ấy học lớp 3A.)
b. He’s in Class 5A.
(Cậu ấy học lớp 5A.)
3. What’s Tom’s favourite animal?
(Tom thích loài vật nào nhất?)
a. It’s a hippo.
(Là con hà mã.)
b. It’s a dolphin.
(Là con cá heo.)
4. What’s Lisa’s favourite sport?
(Môn thể thao yêu thích của Lisa là gì?)
a. She likes badminton.
(Cô ấy thích chơi cầu lông.)
b. She likes table tennis.
(Cô ấy thích chơi bóng bàn.)
Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)