1. Look and say.
(Nhìn và nói.)
She has a headache. She should take some medicine and get some rest. She should drink warm water, too.
(Cô ấy bị đau đầu. Cô ấy nên uống thuốc và nghỉ ngơi một chút. Cô cũng nên uống nước ấm.)
2. She has a runny nose. She should drink ginger tea.
(Cô ấy bị sổ mũi. Cô ấy nên uống trà gừng.)
3. He has a sore throat. He should drink ginger tea and get some rest.
(Cậu ấy bị đau họng. Cậu ấy nên uống trà gừng và nghỉ ngơi.)
4. She has a rash. She should keep her hands clean and take some medicine.
(Cô ấy bị ngứa. Cô ấy nên giữ tay sạch sẽ và uống thuốc.)
5. She has a cough. She should take some medicine and drink warm water.
(Cô ấy bị ho. Cô ấy nên uống thuốc và uống nước ấm.)
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Project.
(Dự án.)
3. Let's talk.
(Hãy nói.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
6. Project.
(Dự án.)
5. What should you do when you are ill? What shouldn’t you do?
(Khi bị ốm bạn nên làm gì? Bạn không nên làm gì?)
5. What’s your favorite healthy food?
(Thực phẩm lành mạnh yêu thích của bạn là gì?)
3. What should you do to be healthy? Ask and answer.
(Bạn nên làm gì để khỏe mạnh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Do you get lots of exercise?
2. What healthy food should you eat?
3. What should you drink?
4. What other ways can you be healthy?
4. Describe how to live a healthy life.
(Miêu tả cách sống khỏe mạnh.)
5. Look at the pictures and say what the boy or girl should or shouldn’t do.
(Nhìn tranh và trả lời các câu hỏi.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other health problems you know. Practice again.
(Liệt kê ra những vấn đề sức khỏe khác bạn biết. Luyện tập lại.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other health problems you know. Practice again.
(Liệt kê những vấn đề sức khỏe khác mà bạn biết. Luyện tập lại.)
F. Play the Chain game.
(Chơi trò chơi dây chuyền.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, say and respond.
(Chỉ, nói và trả lời.)
2. List other health advice you know. Practice again.
(Liệt kê những lời khuyên sức khỏe bạn biết. Luyện tập lại.)
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi Tic, tac, toe.)
G. Talk about the ways you learned to be healthy.
(Nói về những cách bạn đã học được để trở nên khỏe mạnh.)
D. Play the Blockbuster.
(Chơi trò chơi “Blockbuster”.)
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
3. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
4. Look. Ask and answer.
(Nhìn. Hỏi và trả lời.)
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a cold.
(Tôi bị cảm lạnh.)
You should take some medicine.
(Bạn nên uống một ít thuốc.)
You shouldn't go to school.
(Bạn không nên đi học.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What's Ms. Nhi's job?
(Cô Nhi làm nghề gì?)
2. What should we eat or drink to take care of our bodies?
(Nên ăn gì, uống gì để chăm sóc cơ thể?)
3. What else do you think we can do to take care of our bodies?
(Bạn nghĩ chúng ta có thể làm gì khác để chăm sóc cơ thể mình?)