2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
1.
What's the matter? Tom?
(Có chuyện gì vậy? Tom?)
I think I have a fever.
(Tôi nghĩ tôi bị sốt rồi.)
Yes. your head feels hot. You should take some medicine.
(Đúng. Đầu bạn đang nóng. Bạn nên uống một ít thuốc.)
2.
I'm so tired. (Cough)
(Tôi mệt quá. (Ho))
Oh no, you have a cough, I'll tell the teacher now.
(Ồ không, bạn bị ho, tôi sẽ nói với cô ngay bây giờ.)
Thanks. Andy.
(Cảm ơn. Andy.)
3.
Ms. Susan! Tom's feeling tired. His head feels hot. too
(Cô Susan! Tom đang cảm thấy mệt mỏi. Đầu bạn ấy nóng lắm ạ.)
Let me see.
(Hãy để cô xem.)
4.
Don't worry, Tom. I'll take you to the school nurse's office to get some medicine.
(Đừng lo lắng, Tom. Cô sẽ đưa con đến phòng y tế của trường để lấy thuốc.)
And then I'll call your dad to pick you up. You should go home and get some rest.
(Và sau đó cô sẽ gọi bố con đến đón. Con nên về nhà và nghỉ ngơi một chút.)
Thanks, Ms. Susan.
(Cảm ơn cô Susan ạ.)
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Project.
(Dự án.)
3. Let's talk.
(Hãy nói.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
6. Project.
(Dự án.)
5. What should you do when you are ill? What shouldn’t you do?
(Khi bị ốm bạn nên làm gì? Bạn không nên làm gì?)
5. What’s your favorite healthy food?
(Thực phẩm lành mạnh yêu thích của bạn là gì?)
3. What should you do to be healthy? Ask and answer.
(Bạn nên làm gì để khỏe mạnh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Do you get lots of exercise?
2. What healthy food should you eat?
3. What should you drink?
4. What other ways can you be healthy?
4. Describe how to live a healthy life.
(Miêu tả cách sống khỏe mạnh.)
5. Look at the pictures and say what the boy or girl should or shouldn’t do.
(Nhìn tranh và trả lời các câu hỏi.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other health problems you know. Practice again.
(Liệt kê ra những vấn đề sức khỏe khác bạn biết. Luyện tập lại.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other health problems you know. Practice again.
(Liệt kê những vấn đề sức khỏe khác mà bạn biết. Luyện tập lại.)
F. Play the Chain game.
(Chơi trò chơi dây chuyền.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, say and respond.
(Chỉ, nói và trả lời.)
2. List other health advice you know. Practice again.
(Liệt kê những lời khuyên sức khỏe bạn biết. Luyện tập lại.)
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi Tic, tac, toe.)
G. Talk about the ways you learned to be healthy.
(Nói về những cách bạn đã học được để trở nên khỏe mạnh.)
D. Play the Blockbuster.
(Chơi trò chơi “Blockbuster”.)
3. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
4. Look. Ask and answer.
(Nhìn. Hỏi và trả lời.)
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a cold.
(Tôi bị cảm lạnh.)
You should take some medicine.
(Bạn nên uống một ít thuốc.)
You shouldn't go to school.
(Bạn không nên đi học.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What's Ms. Nhi's job?
(Cô Nhi làm nghề gì?)
2. What should we eat or drink to take care of our bodies?
(Nên ăn gì, uống gì để chăm sóc cơ thể?)
3. What else do you think we can do to take care of our bodies?
(Bạn nghĩ chúng ta có thể làm gì khác để chăm sóc cơ thể mình?)
4. Ask and answer. Write. You can use the phrases in the box.
(Hỏi và trả lời. Viết. Bạn có thể sử dụng các cụm từ trong ô.)