5. Look at the pictures and say what the boy or girl should or shouldn’t do.
(Nhìn tranh và trả lời các câu hỏi.)
1. A fever: You should drink orange juice. You shouldn’t play outside.
(Sốt: Bạn nên uống nước cam. Bạn không nên chơi ở ngoài.)
2. A toothache: You should go to the dentist. You shouldn’t eat sweet food.
(Đau răng: Bạn nên đến gặp nha sĩ. Bạn không nên ăn đồ ngọt.)
3. A sore throat: You should drink warm water. You shouldn’t play outside.
(Đau họng: Bạn nên uống nước ấm. Bạn không nên chơi ở ngoài.)
4. A headache: You should rest. You shouldn’t eat cold food.
(Đau đầu: Bạn nên nghỉ ngơi. Bạn không nên ăn đồ lạnh.)
5. A cold: You should drink warm water. You shouldn’t stay up late.
(Cảm cúm: Bạn nên uống nước ấm. Bạn không nên thức khuya.)
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Project.
(Dự án.)
3. Let's talk.
(Hãy nói.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
6. Project.
(Dự án.)
5. What should you do when you are ill? What shouldn’t you do?
(Khi bị ốm bạn nên làm gì? Bạn không nên làm gì?)
5. What’s your favorite healthy food?
(Thực phẩm lành mạnh yêu thích của bạn là gì?)
3. What should you do to be healthy? Ask and answer.
(Bạn nên làm gì để khỏe mạnh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Do you get lots of exercise?
2. What healthy food should you eat?
3. What should you drink?
4. What other ways can you be healthy?
4. Describe how to live a healthy life.
(Miêu tả cách sống khỏe mạnh.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other health problems you know. Practice again.
(Liệt kê ra những vấn đề sức khỏe khác bạn biết. Luyện tập lại.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other health problems you know. Practice again.
(Liệt kê những vấn đề sức khỏe khác mà bạn biết. Luyện tập lại.)
F. Play the Chain game.
(Chơi trò chơi dây chuyền.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, say and respond.
(Chỉ, nói và trả lời.)
2. List other health advice you know. Practice again.
(Liệt kê những lời khuyên sức khỏe bạn biết. Luyện tập lại.)
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi Tic, tac, toe.)
G. Talk about the ways you learned to be healthy.
(Nói về những cách bạn đã học được để trở nên khỏe mạnh.)
D. Play the Blockbuster.
(Chơi trò chơi “Blockbuster”.)
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
3. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
4. Look. Ask and answer.
(Nhìn. Hỏi và trả lời.)
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a cold.
(Tôi bị cảm lạnh.)
You should take some medicine.
(Bạn nên uống một ít thuốc.)
You shouldn't go to school.
(Bạn không nên đi học.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What's Ms. Nhi's job?
(Cô Nhi làm nghề gì?)
2. What should we eat or drink to take care of our bodies?
(Nên ăn gì, uống gì để chăm sóc cơ thể?)
3. What else do you think we can do to take care of our bodies?
(Bạn nghĩ chúng ta có thể làm gì khác để chăm sóc cơ thể mình?)
4. Ask and answer. Write. You can use the phrases in the box.
(Hỏi và trả lời. Viết. Bạn có thể sử dụng các cụm từ trong ô.)