1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Bài nghe:
1.
Alfie: Hey, Tom. What’s wrong?
(Chào, Tom. Có chuyện gì thế?)
Tom: Hi, Alfie. I feel terrible.
(Chào, Alfie. Mình thấy thật kinh khủng.)
Alfie: Hmm. I can help you. I have a robot doctor.
(Ừm. Mình có thể giúp bạn. Mình có một bác sĩ robot.)
Tom: Umm. Ok.
(Ừm. Được.)
Robot: You have the flu. You should take a hot bath.
(Bạn bị cảm cúm. Bạn nên đi tắm nước nóng.)
2.
Alfie: Hey, Lucy. Oh, no. You don’t look well. What’s wrong?
(Chào, Lucy. Ồ, không. Bạn trông không ổn lắm. Có chuyện gì vậy?)
Lucy: I don’t know. I feel weak.
(Mình không biết. Mình thấy yếu ớt quá.)
Alfie: Oh, this robot doctor can help you. Don’t move.
(Ồ, bác sĩ robot này có thể giúp bạn. Đừng di chuyển.)
Robot: You have a headache.You shouldn’t stay up late.
(Bạn bị đau đầu. Bạn không nên thức muộn.)
Lucy: OK. Thanks, Alfie.
(Được. Cảm ơn, Alfie.)
3.
Alfie: Hey, Ben. Do you want to play?
(Chào, Ben. Bạn có muốn đi chơi không?)
Ben: No. Sorry, Alfie. I have a stomachache.
(Không. Xin lỗi, Alfie. Mình bị đau bụng.)
Alfie: Oh, that’s too bad. Don’t move. I can help you.
(Ồ, thật tệ. Đừng di chuyển. Mình có thể giúp bạn.)
Robot: You shouldn’t eat candy. You should take some medicine.
(Bạn không nên ăn kẹo. Bạn nên uống thuốc.)
Ben: OK. Thanks, Alfie.
(Được. Cảm ơn, Alfie.)
4.
Alfie: Now. I’m tired. Today was … Ouch!
(Bây giờ tôi mệt. Hôm nay là… Ôi!)
…
Robot: Are you OK, Alfie?
(Bạn có ổn không, Alfie?)
Alfie: No, I’m not.
(Không sao.)
Robot: You should get some rest.
(Bạn nên nghỉ ngơi.)
Alfie: Erm… OK.
(Ừm… được.)
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Project.
(Dự án.)
3. Let's talk.
(Hãy nói.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
6. Project.
(Dự án.)
5. What should you do when you are ill? What shouldn’t you do?
(Khi bị ốm bạn nên làm gì? Bạn không nên làm gì?)
5. What’s your favorite healthy food?
(Thực phẩm lành mạnh yêu thích của bạn là gì?)
3. What should you do to be healthy? Ask and answer.
(Bạn nên làm gì để khỏe mạnh. Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Do you get lots of exercise?
2. What healthy food should you eat?
3. What should you drink?
4. What other ways can you be healthy?
4. Describe how to live a healthy life.
(Miêu tả cách sống khỏe mạnh.)
5. Look at the pictures and say what the boy or girl should or shouldn’t do.
(Nhìn tranh và trả lời các câu hỏi.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other health problems you know. Practice again.
(Liệt kê ra những vấn đề sức khỏe khác bạn biết. Luyện tập lại.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other health problems you know. Practice again.
(Liệt kê những vấn đề sức khỏe khác mà bạn biết. Luyện tập lại.)
F. Play the Chain game.
(Chơi trò chơi dây chuyền.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, say and respond.
(Chỉ, nói và trả lời.)
2. List other health advice you know. Practice again.
(Liệt kê những lời khuyên sức khỏe bạn biết. Luyện tập lại.)
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi Tic, tac, toe.)
G. Talk about the ways you learned to be healthy.
(Nói về những cách bạn đã học được để trở nên khỏe mạnh.)
D. Play the Blockbuster.
(Chơi trò chơi “Blockbuster”.)
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
3. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
4. Look. Ask and answer.
(Nhìn. Hỏi và trả lời.)
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a cold.
(Tôi bị cảm lạnh.)
You should take some medicine.
(Bạn nên uống một ít thuốc.)
You shouldn't go to school.
(Bạn không nên đi học.)
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What's Ms. Nhi's job?
(Cô Nhi làm nghề gì?)
2. What should we eat or drink to take care of our bodies?
(Nên ăn gì, uống gì để chăm sóc cơ thể?)
3. What else do you think we can do to take care of our bodies?
(Bạn nghĩ chúng ta có thể làm gì khác để chăm sóc cơ thể mình?)
4. Ask and answer. Write. You can use the phrases in the box.
(Hỏi và trả lời. Viết. Bạn có thể sử dụng các cụm từ trong ô.)