2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. rice |
2. pie |
3. curry |
4. sandwiches |
1.
Alfie: Let's get ready for our picnic!
(Hãy sẵn sàng cho chuyến dã ngoại!)
Tom: Sure. I'll bring rice. Will you bríng hamburgers, Alfie?
(Chắc chắn rồi. Mình sẽ mang cơm. Bạn sẽ mang bánh hamburger phải không, Alfie?)
Alfie: No, I won’t.
(Không.)
Tom: Oh. OK, I’ll bring hamburgers, too.
(Ồ. Được, mình cũng sẽ mang bánh hamburger.)
2.
Alfie: Lucy, will you brỉng pie?
(Lucy, bạn sẽ mang bánh phải không?)
Luey: Yes, I will. Will you bring steaks, Alfie?
(Được. Bạn sẽ mang bít tết phải không, Alfie?)
Alfie: No, I won’t. Hehe.
(Không. He he.)
Lucy: Umm. OK, I'll also bring steaks.
(Ừm. OK, mình cũng sẽ mang bít tết.)
3.
Alfie: Ben, will you bring sandwiches?
(Ben, bạn sẽ mang bánh sandwich phải không?)
Ben: OK. Yes, I will.
(Được,)
Alfie: Great.
(Tuyệt.)
Ben: Will you bring curry, Alfie?
(Bạn sẽ mang cà ri phải không Alfie?)
Alfie: No, I won’t. Will you bríng it, too?
(Không. Bạn cũng sẽ mang phải không?)
Ben: Umm, OK. Yes, I will.
(Ừm, được. Mình sẽ mang.)
4.
Tom: Alfie, will you bring something?
(Alfie, bạn sẽ mang vài thứ chứ?)
Alfie: Yes, I will. Hehe.
(Có. He he.)
Lucy: You can help us. Will you bring sandwiches?
(Bạn có thể giúp chúng tôi. Bạn sẽ mang bánh sandwich phải không?)
Alfie: No, I won’t.
(Không.)
Ben: What will you bring, Alfie?
(Bạn sẽ mang gì, Alfie?)
Alfie: I bring.... Ziggy!
(Mình sẽ mang Ziggy!)
Everyone: Yay! Hahaha!
(Tuyệt! Ha ha ha!)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
4. Sing and do.
(Hát và thực hành.)
1. Listen and write a or b.
(Nghe và viết a hoặc b.)
1. Listen and match the children to the food and drink. There is one extra.
(Nghe và nối tên bạn học sinh với món ăn hoặc đồ uống. Có một đáp án thừa.)
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
2. Listen and circle the answer.
(Nghe và khoanh tròn đáp án đúng.)
1. Sam wants chiken/a pizza.
2. He would like some chiken and mushroom/tomato and onion on his pizza.
3. He wants some lemonade/soda to drink.
4. Mon thinks it's delicious/healthy.
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
I'm Lan, and I'm from Vietnam. We have lots of good food in Vietnam. At home, my family usually eats noodle soup or sandwiches for breakfast. We sometimes go to a small restaurant for breakfast. My favorite noodle soup is hủ tiếu. It's so delicious! We usually eat rice, meat or fish, vegetables, and soup for lunch and dinner. After dinner, we don't usually eat cakes or cookies. We eat fruit. On the weekends, we often go to a restaurant for lunch. I get noodles and spring rolls. Sometimes my mom makes bánh xèo at home. We eat that with lots of vegetables. Vietnamese food is very good, and I love it!
A. Listen and tick A, B or C. There is an example.
(Nghe và đánh dấu A, B or C. Có một ví dụ.)
1. _________________________?
A. Let's make some orange juice.
B. No, I won't.
C. I need a few chocolate chips
2. _________________________?
A. Yes, I will.
B. OK. I'll bring rice.
C. I need some milk.
3. _________________________?
A. I need a lot of oil.
B. OK. I'll bring some chocolate and milk.
C. Will you bring curry?
4. _________________________?
A. Let's make some lemonade.
B. Yes, please.
C. No, I won't.
5. _________________________?
A. I'll bring some soda.
B. I need a little flour.
C. Yes, I will.
3. Look at the pictures in 2. Listen and write v or x.
(Nhìn vào các bức tranh 2. Nghe và viết v hoặc x.)
1. Look. Listen and repeat.
(Nhìn. Nghe và nhắc lại.)
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
3. Look. Listen and write v or x.
(Nhìn. Nghe và viết v hoặc x.)
1. Look. Listen and check.
(Nhìn. Nghe và kiểm tra.)
1. Look. Listen and check.
(Nhìn. Nghe và kiểm tra.)
2. Read. Listen again and write.
(Đọc. Nghe lại và viết.)
1. Look. Listen and repeat.
(Nhìn. Nghe và nhắc lại.)
2. Look. Listen and number.
(Nhìn. Nghe và đánh số.)
3. Listen again and write.
(Nghe lại và viết.)
2. Listen. Sing and clap.
(Nghe. Hát và vỗ tay.)
3. Look at the pictures in 2. Listen and number.
(Nhìn vào các bức tranh ở phần 2. Nghe và đánh số.)
1. Look. Listen and check.
(Nhìn. Nghe và kiểm tra.)
2. Read. Listen again and write.
(Đọc. Nghe lại và viết.)
1. Anna's milk tasted _________ yesterday, but she thinks it tastes and smells ___________ now.
2. The milk tastes a little _______.
3. Daniel tells Anna to keep milk in the ____________.
5. Listen and circle.
(Lắng nghe và khoanh tròn.)
4. Listen, read and match.
(Nghe, đọc và nối.)