Writing: A movie review (Viết: Nhận xét một bộ phim)
4. Write a review of your favorite movie. Use the example to help you.
(Viết đoạn nhận xét về bộ phim mà bạn thích. Sử dụng ví dụ dưới đây.)
Tạm dịch ví dụ:
Bộ phim yêu thích của tôi
Bộ phim yêu thích của tôi là Toy Story. Nhân vật chính là Woody. Woody là một con búp bê. Anh ấy sống với Andy. Andy luôn chơi cùng Woody. Sau đó, Andy có một món đồ chơi mới, Buzz. Woody rất buồn nhưng sau đó họ trở thành bạn tốt của nhau. Đó là một bộ phim tuyệt vời! Bây giờ tôi đang xem nó đây!
My favorite movie is Doraemon. The main character is Nobita. He is a clumsy but kind boy. He has a cat robot friend from the future named Doraemon. Nobita also has a lot of friends at school. There is Xuka, Jaian and Xeko. This movie is very funny and interesting. I watch it every day.
Tạm dịch:
Bộ phim yêu thích của tôi là Doremon. Nhân vật chính là Nobita. Cậu ấy là một cậu bé vụng về nhưng tốt bụng. Nobita có một người bạn mèo máy đến từ tương lai tên là Đôrêmon. Nobita cũng có rất nhiều bạn ở trường. Có Xuka, Jaian và Xeko. Phim này rất hài hước và thú vị. Tôi xem nó mỗi ngày.
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Let’s write.
(Hãy cùng viết.)
2. Write about a boy or a girl.
(Viết về bạn nam hoặc bạn nữ.)
4. Write about a TV show. Use the example to help you.
(Viết về một chương trình TV. Sử dụng ví dụ dưới đây.)
8. Read the story and look at the pictures. Write one word in each gap.
(Đọc câu chuyện và nhìn vào những bức tranh Viết một từ vào mỗi khoảng trống.)
My family love watching (1) ______. My dad and I like watching sports. Tonight, there is a (2) ______ match between Viet Nam and Thailand at 5 o'clock. Which team will win the game? My dad and I are so excited. My mom enjoys the show "Are you smarter than a 5" grader?” at 8 o'clock. Students from Quang Trung Primary (3) _______ are going to be in the show. They're my (4) ______. I want to know who will answer oll the quesions and win a (5) _______.
F. Look at E. Write an email to a friend from another country about your weekend and what children like doing in your country.
(Hãy nhìn E. Viết một email cho một người bạn ở nước khác về ngày cuối tuần của bạn và những gì trẻ em thích làm ở nước bạn.)
3. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp các từ tạo thành câu đúng.)
a. collected / last / a / stamps / My / year. / father / lot of
b. with / skipped / school / Lucy / after / yesterday. / rope / her friends
c. the / days / two / 1/ painting / ago. / finished
d. the Charity Day / at / My brother / money / for / saved / school.
5. Look and complete. Then say the sentences aloud.
(Nhìn và hoàn thiện. Sau đó nói to các câu đó.)
3. Write sentences about activities you and your friends like doing.
(Viết câu về những hoạt động mà bạn và bạn bè thích làm.)
3. Write about your favourite activity in your leisure time (about 30 - 40 words).
(Viết về hoạt động yêu thích của bạn trong thời gian rảnh rỗi (khoảng 30 - 40 từ).)
What activity is it?
(Đó là hoạt động gì?)
Why do you like it?
(Tại sao bạn thích nó?)
Who do you do with?
(Bạn làm gì với ai?)
How often do you do this activity?
(Bạn có thường xuyên thực hiện hoạt động này không?)
2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Write about your and your friend's free-time activities.
- What do you like doing in your free time?
- What do you always do at the weekend?
- What does your friend like doing in his / her free time?
- What does he / she usually do at the weekend?
(Viết về các hoạt động thời gian rảnh của bạn và bạn bè của bạn.
- Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?
- Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
- Bạn của bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?
- Anh ấy/ cô ấy thường làm gì vào cuối tuần?)
1. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Write abour your best friend’s favourite school activity.
(Viết về hoạt động yêu thích ở trường của bạn thân bạn.)
E. Write about what you did with your friends. Write about 30-40 words.
(Viết về những thứ bạn đã làm với những người bạn của bạn. Viết khoảng 30-40 từ.)