8E. Word Skills - Unit 8. Change the world - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global


1 Write the words in the correct order to make sentences. 2 Choose the correct words to complete the sentences.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Verb patterns

I am aware of and can use different verb patterns.

1 Write the words in the correct order to make sentences.

(Viết các từ theo thứ tự đúng để tạo thành câu.)

1 a / to / have / take / airport / We'll / taxi / us / the

2 teacher / The / again / us / our / test / made / do

3 you / Would / later / prefer / call / to / me / back / ?

4 stop / war / was / The / to / president / made / the

5 someone / bicycle / your / Did / fix / get / you / to / ?

6 check / cut / You'd / doctor / have / better / a / that

Lời giải chi tiết:

1

Cấu trúc nhờ vả với “have” dạng chủ động: have + O + Vo (nguyên thể).

We’ll have a taxi take us to the airport.

(Chúng ta sẽ có một chiếc taxi đưa chúng ta đến sân bay.)

2

Theo sau “make” (yêu cầu) cần một động từ ở dạng nguyên thể.

The teacher made us do our test again.

(Giáo viên yêu cầu chúng tôi làm bài kiểm tra lại.)

3

Theo sau “prefer” (muốn) cần một động từ ở dạng TO Vo (nguyên thể).

Would you prefer me to call back later?

(Bạn có muốn tôi gọi lại sau không?)

4

Theo sau “tobe made” (được yêu cầu) cần một động từ ở dạng TO Vo (nguyên thể).

The president was made to stop the war.

(Tổng thống được yêu cầu phải chấm dứt chiến tranh.)

5

Cấu trúc nhờ vả với “get” dạng chủ động: get + O + TO Vo (nguyên thể).

Did you get someone to fix your bicycle?

(Bạn đã nhờ ai đó sửa xe đạp cho bạn chưa?)

6

Cấu trúc nhờ vả với “have” dạng chủ động: have + O + Vo (nguyên thể).

You’d better have a doctor check that cut.

(Tốt nhất bạn nên nhờ bác sĩ kiểm tra vết cắt đó.)

Bài 2

2 Choose the correct words to complete the sentences.

(Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu.)

1 We're having our dog looked / looking after by a neighbour.

2 I've left the keys hidden / hiding under the mat.

3 The film will keep you guessing / guessed to the end!

4 Don't leave that candle burning / burned when you go to bed.

5 They got their house painted / painting by a friend.

6 I don't want that painting throwing / thrown away.

Lời giải chi tiết:

1

Cấu trúc nhờ vả với “have” dạng bị động: have + O + V3/ed.

We're having our dog looked after by a neighbour.

(Chúng tôi đang nhờ một người hàng xóm chăm sóc con chó của chúng tôi.)

2

Động từ ở dạng thể mang nghĩa bị động có dạng V3/ed.

I've left the keys hidden under the mat.

(Tôi đã để chìa khóa giấu dưới tấm thảm.)

3

Theo sau động từ “keep” (giữ) cần một động từ ở dạng V-ing.

The film will keep you guessing to the end!

(Bộ phim sẽ khiến bạn phải đoán cho đến cuối!)

4

Động từ ở dạng thể mang nghĩa chủ động có dạng V-ing.

Don't leave that candle burning when you go to bed.

(Đừng để ngọn nến đó cháy khi bạn đi ngủ.)

5

Cấu trúc nhờ vả với “get” dạng bị động: get + O + V3/ed.

They got their house painted by a friend.

(Họ được một người bạn sơn nhà.)

6

Động từ ở dạng thể mang nghĩa bị động có dạng V3/ed.

I don't want that painting thrown away.

(Tôi không muốn bức tranh đó bị vứt đi.)

Bài 3

3 Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

1 I'd prefer you _________(tell) me the complete truth.

2 I found this bottle _________(float) in the sea.

3 My parents can't get anyone _________ (buy) our flat.

4 I had the garage _________ (service) my car.

5 Would you like your meal _________ (serve) with chips or salad?

6 Tony was made _________ (apologise).

Phương pháp giải:

prefer + to V: thích

find + V-ing: nhận thấy cái gì như thế nào

get + sb + To Vo: nhờ ai làm gì

have sb + Vo: nhờ ai làm gì

would like + sth + to be V3/ed: muốn cái gì đó được như thế nào

tobe made + to V: được yêu cầu làm gì 

Lời giải chi tiết:

1 I'd prefer you to tell me the complete truth.

(Tôi muốn bạn nói cho tôi biết toàn bộ sự thật.)

2 I found this bottle floating in the sea.

(Tôi tìm thấy cái chai này trôi nổi trên biển.)

3 My parents can't get anyone to buy our flat.

(Bố mẹ tôi không thể thuyết phục được ai mua căn hộ của chúng tôi.)

4 I had the garage service my car.

(Tôi đã nhờ gara bảo dưỡng xe của mình.)

5 Would you like your meal to be served with chips or salad?

(Bạn muốn bữa ăn của mình được phục vụ kèm khoai tây chiên hay salad?)

6 Tony was made to apologise.

(Tony bị yêu cầu phải xin lỗi.)

Bài 4

4 Choose the correct options (a-c) to complete the text.

(Chọn các phương án đúng (a-c) để hoàn thành đoạn văn.)

Most people would prefer the world's problems 1 ______ through non-violent actions and there have been many successful peaceful protests over the years. One of the most famous took place when a 42-year-old African American woman changed the course of history - just by sitting on a bus. In 1955 in the United States, black people 2 ______ to give up their seats on public transport for white passengers. So one day, when a white man boarded a full bus which Rosa Parks was on, the driver tried to get four black people 3 ______ their seats. The law at the time said that he couldn't have a white person 4 ______ while black people had seats. Rosa Parks wanted this law 5 ______, so she refused to give up her seat for the white man. Not surprisingly for that time, the authorities had the police 6 ______ her. But her actions made the rest of the USA 7 ______ notice, and this was the start of non-violent mass protests in support of civil rights.

 

1 a solved

b to be solved

c to solve

 

2 a were made

b were making

c make

 

3 a leaving

b left

c to leave

 

4 a to stand

b standing

c stood

 

5 a changed

b changing

c change

 

6 a to arrest

b arrest

c arresting

 

7 a take

b to take

c taken

Lời giải chi tiết:

1. b

Theo sau động từ “prefer” (muốn) cần một động từ ở dạng TO Vo (nguyên thể).

Bị động của TO Vo có dạng to + be + V3/ed.

Most people would prefer the world's problems to be solved through non-violent actions

(Hầu hết mọi người mong muốn các vấn đề của thế giới được giải quyết thông qua các hành động bất bạo động)

Chọn b

2. a

Cấu trúc bị động với động từ “make” (buộc): S + tobe + made + TO Vo (nguyên thể).

In 1955 in the United States, black people were made to give up their seats on public transport for white passengers.

(Năm 1955 tại Hoa Kỳ, người da đen bị buộc phải nhường ghế trên các phương tiện giao thông công cộng cho hành khách da trắng.)

Chọn a

3. c

Cấu trúc nhờ vả với “get” mang nghĩa chủ động: get + O + TO Vo (nguyên thể).

the driver tried to get four black people to leave their seats

(người lái xe cố gắng yêu cầu bốn người da đen rời khỏi chỗ ngồi của họ)

Chọn c

4. b

Động từ ở dạng thể mang nghĩa chủ động có dạng V-ing.

The law at the time said that he couldn't have a white person standing while black people had seats.

(Luật lúc đó quy định không thể để người da trắng đứng trong khi người da đen có ghế.)

Chọn b

5. a

Động từ ở dạng thể mang nghĩa bị động có dạng V3/ed.

Rosa Parks wanted this law changed,

(Rosa Parks muốn luật này thay đổi,)

Chọn a

6. b

Cấu trúc nhờ vả với  “have” mang nghĩa chủ động: have + O + Vo (nguyên thể).

Not surprisingly for that time, the authorities had the police arrest her.

(Không có gì ngạc nhiên khi vào thời điểm đó, chính quyền đã cho công an bắt giữ cô.)

Chọn b

7. a

Theo sau động từ “make” (khiến) cần một động từ ở dạng Vo (nguyên thể).

But her actions made the rest of the USA take notice.

(Nhưng hành động của cô đã khiến phần còn lại của nước Mỹ chú ý.)

Bài hoàn chỉnh

Most people would prefer the world's problems to be solved through non-violent actions and there have been many successful peaceful protests over the years. One of the most famous took place when a 42-year-old African American woman changed the course of history - just by sitting on a bus. In 1955 in the United States, black people were made to give up their seats on public transport for white passengers. So one day, when a white man boarded a full bus which Rosa Parks was on, the driver tried to get four black people to leave their seats. The law at the time said that he couldn't have a white person standing while black people had seats. Rosa Parks wanted this law changed, so she refused to give up her seat for the white man. Not surprisingly for that time, the authorities had the police arrest her. But her actions made the rest of the USA take notice, and this was the start of non-violent mass protests in support of civil rights.

Tạm dịch

Hầu hết mọi người mong muốn các vấn đề của thế giới được giải quyết thông qua các hành động bất bạo động và đã có nhiều cuộc biểu tình ôn hòa thành công trong những năm qua. Một trong những sự kiện nổi tiếng nhất diễn ra khi một phụ nữ Mỹ gốc Phi 42 tuổi đã thay đổi tiến trình lịch sử - chỉ bằng cách ngồi trên xe buýt. Năm 1955 tại Hoa Kỳ, người da đen bị buộc phải nhường ghế trên các phương tiện giao thông công cộng cho hành khách da trắng. Vì vậy, một ngày nọ, khi một người đàn ông da trắng lên chiếc xe buýt chở đầy người của Rosa Parks, người tài xế đã cố gắng thuyết phục bốn người da đen rời khỏi chỗ ngồi của họ. Luật lúc đó quy định không thể để người da trắng đứng trong khi người da đen có ghế. Rosa Parks muốn luật này được thay đổi nên cô không chịu nhường ghế cho người da trắng. Không có gì ngạc nhiên khi vào thời điểm đó, chính quyền đã cho công an bắt giữ cô. Nhưng hành động của cô đã khiến phần còn lại của Hoa Kỳ chú ý, và đây là khởi đầu cho các cuộc biểu tình rầm rộ bất bạo động ủng hộ dân quyền.

 

Bài 5

5 Complete the second sentence so that it means the same as the first.

(Hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa giống câu thứ nhất.)

1 I want us to forget our silly argument.

I want our _________________________

2 They should have their photos taken by a professional.

They should have a _________________________

3 I don't think anyone will steal your bag.

I don't think you'll have _________________________

4 The police made him prove his age.

He was _________________________

5 I'd rather we met tomorrow evening.

I'd prefer us _________________________

6 We couldn't make the man understand us.

We couldn't get _________________________

Lời giải chi tiết:

1

Cấu trúc viết câu bị động với động từ “want” (muốn): S + want + to + be V3/ed.

I want us to forget our silly argument.

(Tôi muốn chúng ta quên đi cuộc cãi vã ngớ ngẩn của mình.)

I want our silly argument forgotten.

(Tôi muốn cuộc cãi vã ngớ ngẩn của chúng ta bị lãng quên.)

2

Cấu trúc viết câu nhờ vả với động từ “have” dạng chủ động: have + O + Vo (nguyên thể).

They should have their photos taken by a professional.

(Họ nên để những bức ảnh được chụp bởi chuyên.)

They should have a professional take their photos.

(Họ nên nhờ một chuyên gia chụp ảnh cho họ.)

3

Cấu trúc viết câu nhờ vả với động từ “have” dạng bị động: have + O + V3/ed.

I don't think anyone will steal your bag.

(Tôi không nghĩ có ai sẽ lấy trộm túi của bạn.)

I don't think you'll have your bag stolen.

(Tôi không nghĩ bạn sẽ bị mất túi.)

4

Cấu trúc viết câu bị động với động từ “make” (buộc): S + tobe made + TO Vo (nguyên thể).

The police made him prove his age.

(Cảnh sát bắt anh ta phải chứng minh tuổi của mình.)

He was made to prove his age by the police.

(Anh ta bị cảnh sát buộc phải chứng minh tuổi của mình.)

5

Theo sau “prefer” (muốn) cần một động từ ở dạng TO Vo (nguyên thể).

I'd rather we met tomorrow evening.

(Tôi muốn chúng ta gặp nhau vào tối mai.)

I'd prefer us to meet tomorrow evening.

(Tôi muốn chúng ta gặp nhau vào tối mai.)

6

Cấu trúc viết câu nhờ vả với động từ “get” dạng chủ động: get + O + TO Vo (nguyên thể).

We couldn't make the man understand us.

(Chúng tôi không thể làm cho người đàn ông hiểu chúng tôi.)

We couldn't get the man to understand us.

(Chúng tôi không thể làm cho người đàn ông hiểu chúng tôi.)

 

Bài 6

VOCAB BOOST!

When you learn verb patterns, you'll see that dictionaries usually present them with sb / sth, for example, get sb / sth to do sth. You can record new verb patterns in this way, or you can write more meaningful or personal examples and highlight the verb pattern:

My dad couldn't get the car to start this morning.

I was made to do my maths homework again.

(TĂNG Từ vựng!

Khi học các mẫu động từ, bạn sẽ thấy từ điển thường trình bày chúng với sb / sth, ví dụ: get sb / sth to do sth. Bạn có thể ghi lại các mẫu động từ mới theo cách này hoặc bạn có thể viết các ví dụ cá nhân hoặc có ý nghĩa hơn và làm nổi bật mẫu động từ:

Sáng nay bố tôi không thể khởi động được xe.

Tôi lại bị bắt phải làm bài tập toán lần nữa.)

 

6 Read the Vocab boost! box. Then complete the sentences with your own ideas. Use verb patterns from this page. Circle the verb patterns in your sentences.

(Đọc khung Tăng Từ vựn!. Sau đó hoàn thành các câu với ý tưởng của riêng bạn. Sử dụng các mẫu động từ từ trang này. Khoanh tròn các mẫu động từ trong câu của bạn.)

1 I hate being made __________________________________

2 I plan to get my __________________________________

3 I'd prefer my parents __________________________________

4 I would never leave my __________________________________

5 I sometimes have my __________________________________

6 I once found my __________________________________

Phương pháp giải:

tobe made + to Vo: bị buộc phải làm gì

prefer + O + to Vo: muốn ai làm gì

leave + O + V-ing: để ai làm gì

find + O + V3/ed: nhận thấy cái gì bị gì

Cấu trúc viết câu nhờ vả với động từ “have” dạng bị động: have + O + V3/ed.

Cấu trúc viết câu nhờ vả với động từ “get” dạng bị động: get + O + V3/ed.

Lời giải chi tiết:

1 I hate being made to wait for a long time.

(Tôi ghét phải chờ đợi lâu.)

2 I plan to get my car serviced next week.

(Tôi dự định đưa xe của tôi đi bảo dưỡng vào tuần tới.)

3 I'd prefer my parents to visit me during the holidays.

(Tôi muốn bố mẹ tôi đến thăm tôi vào dịp nghỉ lễ.)

4 I would never leave my dog barking outside.

(Tôi sẽ không bao giờ để con chó của mình sủa bên ngoài.)

5 I sometimes have my groceries delivered to my home.

(Đôi khi tôi nhờ người giao hàng tạp hóa đến tận nhà.)

6 I once found my keys hidden under the couch.

(Có lần tôi tìm thấy chìa khóa của mình giấu dưới ghế sofa.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Friends Global - Xem ngay

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí