Cut something up


Cut something up 

/kʌt ˈsʌmθɪŋ ʌp/

Chia cái gì đó thành những phần nhỏ hơn bằng dao, v.v.

Ex: He cut up the meat on his plate.

(Anh ấy cắt miếng thịt trên đĩa của mình.)         

Từ đồng nghĩa

Chop /tʃɒp/

(v): Chặt

Ex: Chop the onions finely for the soup.

(Hãy chặt hành nhỏ cho súp.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm