Chuck something away/out


Chuck something away/out 

/tʃʌk ˈsʌmθɪŋ əˈweɪ/ /aʊt/ 

Vứt bỏ hoặc loại bỏ một vật thể một cách không cẩn thận hoặc không quan trọng.

Don't just chuck away your old clothes; consider donating them to charity organization

(Đừng chỉ đơn giản là vứt bỏ quần áo cũ của bạn; hãy xem xét việc quyên góp chúng cho tổ chức từ thiện.)


Từ đồng nghĩa

Dispose of /dɪˈspoʊz ʌv/

(v): Loại bỏ.

Ex: Please dispose of your trash properly in the designated bins.

(Xin hãy loại bỏ rác của bạn đúng cách trong các thùng rác được chỉ định.)

Từ trái nghĩa

Keep /kiːp/

(v): Giữ lại.

Ex: I like to keep my old books; they hold sentimental value.

(Tôi thích giữ lại những cuốn sách cũ của mình; chúng mang giá trị tâm linh.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm