Cheer up


Cheer (somebody/something) up 

/ʧɪr ʌp/

Trở nên vui vẻ hơn, làm cho ai đó vui lên, làm cho sáng sủa hơn

Ex: I tried to cheer him up, but he just kept staring out of the window.

 (Tôi đã cố làm cho anh ấy vui lên, nhưng anh ấy vẫn chỉ nhìn ra ngoài cửa sổ.) 

Ex: “Cheer up”, he said. “It can’t be that bad.”        

(“Vui lên nào”, anh ấy nói. “Nó không tệ đến mức ấy đâu”.)    

Ex: The flowers completely help cheer the room up.  

(Những bông hoa đã hoàn toàn khiến cho cả căn phòng sáng bừng lên.) 

Từ đồng nghĩa
  • Comfort /ˈkʌmfət/ 

(v) xoa dịu, làm cho dễ chịu hơn, dỗ dành   

Ex: She’s trying to comfort her child. 

(Cô ấy đang cố gắng dỗ dành con mình.)  

  • Soothe /suːð/

(v) an ủi, xoa dịu 

Ex: The music soothed her for a while. 

(Âm nhạc đã xoa dịu cô ấy trong chốc lát.)  

  • Brighten /ˈbraɪtn/

(v) Làm cho sáng sủa hơn 

Ex: The morning sunshine brightened the room. 

(Ánh nắng buổi sáng đã làm cho căn phòng sáng sủa hơn.)  


Từ trái nghĩa
  • Annoy /əˈnɔɪ/

(v) Làm cho bực mình 

Ex: His joking was beginning to annoy her. 

(Trò đùa của anh ta bắt đầu làm cô ấy khó chịu.)  

  • Irritate /ˈɪr.ɪ.teɪt/

(v) làm cho giận dữ, làm cho khó chịu  

Ex: After a while her behaviour really began to irritate me. 

(Sau một hồi thì cách hành xử của cô ta đã thực sự làm tôi khó chịu.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm