Cool somebody down


Cool somebody down   /kuːl/  

  • lTrở thành hoặc làm cho ai đó trở nên mát mẻ hơn.

Ex: I’m going for a swim to cool down.

( Tôi sẽ đi bơi cho nó mát.)

  •  Trở nên hào hứng hơn bớt cáu gắt

Ex: Give her some time to cool down.

(Cho cô ấy chút thời gian để hạ hoả)

 

Từ đồng nghĩa

Chill out   /tʃɪl/

(v)

Hoàn toàn thư giãn, không cáu gắt

Ex: I'm just chilling out in front of the TV.

( Tôi chỉ đang thư giãn trước chiếc TV)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm