Call off


Call off 

/kɔl ɔf/

  • Tạm dừng, hoãn, hủy bỏ

Ex: With the weather worsening, they’ve called off the search for survivors.

(Với tình hình thời tiết ngày càng tệ, họ đã tạm dừng công cuộc tìm kiếm những người còn sống sót.)

  • Dừng một con vật hoặc một người khỏi việc tấn công, chỉ trích ai đó 

Ex: The dog’s getting angrier! Can you call off it?

 (Con chó đang ngày càng hung dữ hơn! Bạn có thể dừng nó lại không?)

Từ đồng nghĩa
  • Cancel /ˈkænsl/ 

(v) hủy bỏ, hoãn

Ex: All flights have been cancelled because of bad weather. 

(Tất cả các chuyến bay đều bị hủy bỏ bởi vì thời tiết xấu.)  

  • Abandon /əˈbæn.dən/ 

(v): từ bỏ, bỏ dở (một việc gì đó trước khi đạt được thành quả) 

Ex: The match was abandoned at half-time because of the poor weather conditions.

(Trận đấu đã bị bỏ dở giữa chừng do điều kiện thời tiết xấu.)

Từ trái nghĩa

Continue /kənˈtɪnjuː/ 

(v) Tiếp tục, tiếp diễn

Ex: If the current trend continues, that number will increase 165 per cent by 2050. 

(Nếu như xu hướng hiện tại cứ tiếp diễn, con số đó sẽ lên đến 165% vào năm 2050.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm