Call for


Call for something 

/kɔːl fɔː ˈsʌmθɪŋ/

Yêu cầu hoặc đòi hỏi cái gì đó, thường là một hành động hoặc quyết định.

Ex: The situation calls for immediate action.

 (Tình hình đòi hỏi hành động ngay lập tức.)

Từ đồng nghĩa

Demand /dɪˈmænd/

(v): Đòi hỏi.

The protesters demanded government reform.

(Những người biểu tình đòi hỏi cải cách chính phủ.)

Từ trái nghĩa

Do without /duː wɪˈðaʊt/ 

(v): Sống không có.

We'll have to do without electricity for a while.

(Chúng ta sẽ phải sống không có điện một thời gian.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm