Cut someone off


Cut someone off 

/kʌt ˈsʌmwʌn ɒf/

  • Làm gián đoạn ai đó đang nói chuyện điện thoại bằng cách ngắt kết nối

Ex: We were cut off in the middle of our conversation.

(Chúng tôi bị cắt ngang giữa cuộc trò chuyện.)         

 

  • Từ chối cho nhận tài sản thừa kế

Ex: He cut his son off without a penny.

(Ông ta không cho con trai một xu thừa kế.)       

 

Từ đồng nghĩa
  • Disinherit /ˌdɪsɪnˈherɪt/

(v): Tước quyền thừa kế

Ex:He threatened to disinherit his eldest son.

(Ông ta dọa sẽ tước quyền thừa kế của con trai cả.)

  • Hang up /ˌdɪsɪnˈherɪt/

(v): Treo máy

Ex: I need to hang up now; I have another call coming in.

(Tôi cần phải treo máy bây giờ; tôi có một cuộc gọi khác đang đến.)

Từ trái nghĩa

Answer a call /ˈænsər ə kɔl/

(v): Trả lời cuộc gọi.

Ex: Make sure to answer the call before it goes to voicemail.

(Đảm bảo trả lời cuộc gọi trước khi nó chuyển đến hộp thư thoại.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm